Bản dịch của từ Fourfold trong tiếng Việt
Fourfold

Fourfold (Adjective)
Gấp bốn lần hoặc nhiều hơn.
Four times as great or as numerous.
The fourfold increase in social media users is impressive.
Sự tăng gấp bốn lần của người dùng mạng xã hội là ấn tượng.
There was not a fourfold decrease in online engagement last month.
Không có sự giảm gấp bốn lần về sự tương tác trực tuyến tháng trước.
Did the company experience a fourfold growth in website traffic?
Công ty có trải qua sự tăng trưởng gấp bốn lần về lưu lượng truy cập trang web không?
Fourfold (Adverb)
Her income increased fourfold after she got promoted at work.
Thu nhập của cô ấy tăng gấp bốn sau khi được thăng chức ở công việc.
He didn't expect the number of attendees to grow fourfold.
Anh ấy không ngờ số lượng người tham dự sẽ tăng gấp bốn.
Did the charity donations increase fourfold compared to last year?
Việc quyên góp từ thiện có tăng gấp bốn so với năm ngoái không?
Từ "fourfold" có nghĩa là gấp bốn lần, dùng để chỉ một sự gia tăng hoặc số lượng gấp bốn lần so với giá trị gốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học và khoa học, cũng như trong các lĩnh vực kinh tế để chỉ sự tăng trưởng hoặc biến đổi. Từ này không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "fourfold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "four" (bốn) và "fold" (gấp lại). Tiếng Anh đã tiếp nhận "fold" từ tiếng Bắc Âu nguyên thủy, có nghĩa là làm gấp hoặc số lần gấp. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự tăng cường số lượng, với "fourfold" chỉ sự tăng gấp bốn lần vào một cái gì đó. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ sự lớn mạnh hoặc gia tăng theo tỉ lệ bốn trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến kinh tế.
Từ "fourfold" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, "fourfold" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng gấp bốn lần hoặc so sánh các biến đổi số lượng. Nó xuất hiện phổ biến trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo thống kê và phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này có thể được dùng để thảo luận về sự thay đổi quy mô trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
