Bản dịch của từ Fourteenth trong tiếng Việt

Fourteenth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fourteenth (Adjective)

fɔɹtˈinɵ
fˈoʊɹtˈinɵ
01

Dạng thứ tự của số mười bốn.

The ordinal form of the number fourteen.

Ví dụ

The fourteenth amendment guarantees equal protection under the law for all.

Tu chính thứ mười bốn đảm bảo quyền bảo vệ bình đẳng dưới pháp luật cho tất cả.

The fourteenth amendment did not end racial discrimination in America.

Tu chính thứ mười bốn không chấm dứt phân biệt chủng tộc ở Mỹ.

Is the fourteenth amendment important for social justice in the U.S.?

Liệu tu chính thứ mười bốn có quan trọng cho công lý xã hội ở Mỹ không?

Dạng tính từ của Fourteenth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fourteenth

Ngày 14

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fourteenth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fourteenth

Không có idiom phù hợp