Bản dịch của từ Fourteenth trong tiếng Việt
Fourteenth

Fourteenth (Adjective)
The fourteenth amendment guarantees equal protection under the law for all.
Tu chính thứ mười bốn đảm bảo quyền bảo vệ bình đẳng dưới pháp luật cho tất cả.
The fourteenth amendment did not end racial discrimination in America.
Tu chính thứ mười bốn không chấm dứt phân biệt chủng tộc ở Mỹ.
Is the fourteenth amendment important for social justice in the U.S.?
Liệu tu chính thứ mười bốn có quan trọng cho công lý xã hội ở Mỹ không?
Dạng tính từ của Fourteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fourteenth Ngày 14 | - | - |
Họ từ
Từ "fourteenth" (tính từ, danh từ) trong tiếng Anh chỉ vị trí thứ mười bốn trong một chuỗi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể cả về hình thức viết lẫn phát âm, thường là /fɔːrˈtiːnθ/ ở Anh và /fɔrˈθinθ/ ở Mỹ. Trong ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến ngày trong tháng hoặc thứ tự trong một danh sách. Việc sử dụng "fourteenth" trong các yếu tố toán học hoặc lịch sử cũng rất phổ biến.
Từ "fourteenth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ số chỉ định "four" (bốn) với hậu tố "-teenth", được sử dụng để chỉ thứ tự. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decimus" nghĩa là "mười", nhưng trong ngữ cảnh này, nó chỉ số thứ tự trong dãy số. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh việc phân chia và định vị trong các hệ thống đếm, cho thấy vai trò của nó trong ngôn ngữ hiện đại khi chỉ ra vị trí thứ mười bốn trong một chuỗi.
Từ "fourteenth" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe khi nói đến thứ tự thời gian hoặc địa điểm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ thứ tự trong các danh sách, sự kiện, hoặc ngày tháng, chẳng hạn như "ngày thứ mười bốn". Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả lịch sử, tổ chức sự kiện hoặc khi thảo luận về các liệu pháp toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp