Bản dịch của từ Fourthly trong tiếng Việt

Fourthly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fourthly (Adverb)

fˈɔɹɵli
foʊɹɵli
01

Ở vị trí thứ tư (dùng để giới thiệu điểm thứ tư)

In the fourth place used to introduce a fourth point.

Ví dụ

Fourthly, social media influences public opinion significantly in today's society.

Thứ tư, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hiện nay.

Many people do not realize fourthly how social issues affect their lives.

Nhiều người không nhận ra thứ tư các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống.

What is the fourthly point about social inequality in your essay?

Điểm thứ tư về bất bình đẳng xã hội trong bài viết của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fourthly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fourthly

Không có idiom phù hợp