Bản dịch của từ Fourthly trong tiếng Việt
Fourthly

Fourthly (Adverb)
Fourthly, social media influences public opinion significantly in today's society.
Thứ tư, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hiện nay.
Many people do not realize fourthly how social issues affect their lives.
Nhiều người không nhận ra thứ tư các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống.
What is the fourthly point about social inequality in your essay?
Điểm thứ tư về bất bình đẳng xã hội trong bài viết của bạn là gì?
Họ từ
“Fourthly” là một từ chỉ trình tự trong các văn bản, được sử dụng để diễn tả ý thứ tư trong danh sách hoặc chuỗi các lập luận. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết chính thức và thường được dùng trong các luận văn, bài thuyết trình hay lập luận. Ở cả Anh và Mỹ, “fourthly” được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Mỹ, việc dùng “fourth” kết hợp với “and” (ví dụ: “fourth, and finally”) có xu hướng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói.
Từ "fourthly" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ gốc số đếm "four" (bốn) với hậu tố "-thly", một cách sử dụng để chỉ thứ tự trong danh sách. Gốc Latin của "four" là "quattuor", từ đó phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "quatre". Trong ngữ cảnh hiện đại, "fourthly" thường được dùng trong các văn bản trình bày để liệt kê các điểm thứ tư, phản ánh cách thức sắp xếp và tổ chức thông tin một cách có hệ thống.
Từ "fourthly" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để liệt kê các điểm trong một bài trình bày hoặc bài luận, đặc biệt là trong các văn bản mang tính lập luận. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng hơn, thường bị thay thế bởi các cụm từ đơn giản hơn như "lastly" hoặc "finally".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp