Bản dịch của từ Fowling trong tiếng Việt
Fowling
Fowling (Noun)
Fowling was popular in America during the early 1900s for families.
Săn vịt rất phổ biến ở Mỹ vào đầu những năm 1900 cho các gia đình.
Fowling is not as common today as it used to be.
Săn vịt không còn phổ biến như trước đây.
Is fowling still practiced in rural areas of the United States?
Săn vịt vẫn được thực hiện ở các vùng nông thôn Mỹ không?
Họ từ
“Fowling” là một từ cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động săn bắt hoặc thu hoạch chim, đặc biệt là chim nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn hoặc trong các hoạt động thể thao liên quan đến việc bắt chim. Mặc dù không phổ biến trong Anh Mỹ hiện đại, nhưng “fowling” vẫn được sử dụng trong một số văn bản lịch sử hoặc văn chương. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "hunting" thường thay thế cho "fowling" khi đề cập đến săn bắn động vật, bao gồm cả chim.
Từ "fowling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "fuglan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fugl", mang nghĩa là "chim". Trong lịch sử, fowling thường chỉ hành động săn bắt chim nhằm cung cấp thực phẩm. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng liên quan đến văn hóa săn bắn và các kỹ thuật thu hút chim. Ngày nay, "fowling" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải trí.
Từ "fowling" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến săn bắt chim hoặc các hoạt động ngoài trời, thường trong văn học hoặc bài viết mô tả về thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi động vật hoặc bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp