Bản dịch của từ Trapping trong tiếng Việt

Trapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trapping (Noun)

tɹˈæpɪŋz
tɹˈæpɪŋz
01

Dây nịt trang trí của ngựa.

A horses ornamental harness.

Ví dụ

The parade featured beautifully decorated trapping on the horses.

Cuộc diễu hành có trang trí đẹp mắt trên ngựa.

The equestrian event showcased intricate trapping designs for the competition.

Sự kiện đua ngựa trưng bày thiết kế trang trí tinh xảo cho cuộc thi.

The stable owner takes pride in the elaborate trapping for their horses.

Chủ chuồng ngựa tự hào về trang trí phức tạp cho ngựa của họ.

02

Các dấu hiệu, đặc điểm hoặc đồ vật bên ngoài liên quan đến một tình huống, vai trò hoặc công việc cụ thể.

The outward signs features or objects associated with a particular situation role or job.

Ví dụ

The trapping of wealth often includes luxurious cars and mansions.

Sự rơi vào của giàu có thường bao gồm các chiếc xe sang và biệt thự xa xỉ.

In the fashion industry, the trapping of success is designer labels.

Trong ngành công nghiệp thời trang, sự rơi vào của thành công là nhãn hiệu thiết kế.

The trapping of fame can be seen in constant media attention.

Sự rơi vào của danh tiếng có thể thấy trong sự chú ý liên tục từ truyền thông.

Kết hợp từ của Trapping (Noun)

CollocationVí dụ

Traditional trappings

Phong cách truyền thống

The wedding was full of traditional trappings like the white dress.

Đám cưới đầy những bộ trang phục truyền thống như chiếc váy trắng.

Outward trappings

Bề ngoài

She focused on inner values rather than outward trappings of wealth.

Cô tập trung vào giá trị bên trong thay vì vẻ bề ngoài của giàu có.

Usual trappings

Những vật dụng thông thường

She preferred to avoid the usual trappings of social gatherings.

Cô ấy thích tránh những điều bình thường trong các buổi tụ tập xã hội.

Visible trappings

Dấu hiệu rõ ràng

The wealthy socialite flaunted her visible trappings of luxury.

Người phụ nữ giàu có khoe trang bị hầm hố rõ ràng của mình.

Outer trappings

Bề ngoài

She focused on inner qualities rather than outer trappings.

Cô tập trung vào những phẩm chất bên trong thay vì bề ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] This causes severe air pollution due to large amounts of toxic gases emitted from these vehicles, directly released into the atmosphere and heat [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Human beings are meant to be a part of nature, and constantly being in unnatural environments limits children's ability to develop physically, mentally, and emotionally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Trapping

Không có idiom phù hợp