Bản dịch của từ Trapping trong tiếng Việt
Trapping
Trapping (Noun)
Dây nịt trang trí của ngựa.
A horses ornamental harness.
The parade featured beautifully decorated trapping on the horses.
Cuộc diễu hành có trang trí đẹp mắt trên ngựa.
The equestrian event showcased intricate trapping designs for the competition.
Sự kiện đua ngựa trưng bày thiết kế trang trí tinh xảo cho cuộc thi.
The stable owner takes pride in the elaborate trapping for their horses.
Chủ chuồng ngựa tự hào về trang trí phức tạp cho ngựa của họ.
Các dấu hiệu, đặc điểm hoặc đồ vật bên ngoài liên quan đến một tình huống, vai trò hoặc công việc cụ thể.
The outward signs features or objects associated with a particular situation role or job.
The trapping of wealth often includes luxurious cars and mansions.
Sự rơi vào của giàu có thường bao gồm các chiếc xe sang và biệt thự xa xỉ.
In the fashion industry, the trapping of success is designer labels.
Trong ngành công nghiệp thời trang, sự rơi vào của thành công là nhãn hiệu thiết kế.
The trapping of fame can be seen in constant media attention.
Sự rơi vào của danh tiếng có thể thấy trong sự chú ý liên tục từ truyền thông.
Kết hợp từ của Trapping (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional trappings Phong cách truyền thống | The wedding was full of traditional trappings like the white dress. Đám cưới đầy những bộ trang phục truyền thống như chiếc váy trắng. |
Outward trappings Bề ngoài | She focused on inner values rather than outward trappings of wealth. Cô tập trung vào giá trị bên trong thay vì vẻ bề ngoài của giàu có. |
Usual trappings Những vật dụng thông thường | She preferred to avoid the usual trappings of social gatherings. Cô ấy thích tránh những điều bình thường trong các buổi tụ tập xã hội. |
Visible trappings Dấu hiệu rõ ràng | The wealthy socialite flaunted her visible trappings of luxury. Người phụ nữ giàu có khoe trang bị hầm hố rõ ràng của mình. |
Outer trappings Bề ngoài | She focused on inner qualities rather than outer trappings. Cô tập trung vào những phẩm chất bên trong thay vì bề ngoài. |
Họ từ
"Trapping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thể hiện hành động bắt giữ hoặc giam giữ một cái gì đó, thường liên quan đến động vật hoang dã. Trong ngữ cảnh sinh thái học, trapping được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu hoặc quản lý quần thể động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không khác nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo từng vùng, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến bảo tồn động vật, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc kiểm soát quần thể gây hại.
Từ "trapping" xuất phát từ động từ "trap", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trappa", có nghĩa là "bẫy" được phát triển từ tiếng Latin "trappa", chỉ sự giam cầm hoặc giữ lại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để chỉ các phương thức giam lỏng, bao gồm cả những phương pháp vật lý và tâm lý. Hiện nay, "trapping" không chỉ ám chỉ việc bắt thú mà còn liên quan đến việc tạo ra các tình huống hoặc điều kiện cưỡng bức, kết nối với những nỗ lực giữ lại hoặc kiểm soát một cái gì đó.
Từ "trapping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh như môi trường, sinh thái hoặc việc bắt thú. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các kỹ thuật bảo tồn hoặc nghiên cứu động vật hoang dã. Ngoài ra, "trapping" còn sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh, liên quan đến việc bẫy hoặc khống chế một đối tượng hoặc tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp