Bản dịch của từ Fract trong tiếng Việt
Fract

Fract (Verb)
He did not want to fract the peace agreement.
Anh ta không muốn phá vỡ thỏa thuận hòa bình.
The protestors were warned not to fract the rules of the demonstration.
Những người biểu tình đã được cảnh báo không vi phạm các quy tắc của cuộc biểu tình.
The group decided not to fract the established traditions.
Nhóm quyết định không phá vỡ những truyền thống đã được thiết lập.
Từ "fract" xuất phát từ gốc Latinh "frangere", có nghĩa là "bẻ gãy". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "fract" thường được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học và y học, để chỉ sự gãy đổ hoặc phân đoạn của một cấu trúc. Dạng viết đầy đủ của từ này là "fracture" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối "ure" có thể được phát âm nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "fract" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Từ này đã trải qua quá trình phát triển nghĩa qua các ngôn ngữ và thời gian, trở thành các từ tiếng Anh như "fracture" và "fraction", phản ánh ý nghĩa liên quan đến việc chia nhỏ hoặc tách rời. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự ảnh hưởng của việc phân chia và gãy vỡ trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến y học.
Từ "fract" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như trong từ "fracture", liên quan đến vật lý và y học. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng gãy đổ của xương hoặc vật liệu. Ngoài ra, "fract" có thể gặp trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về vấn đề vật liệu và cấu trúc, tuy nhiên, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.