Bản dịch của từ Fractiousness trong tiếng Việt

Fractiousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fractiousness (Noun)

fɹˈækʃəsnɛs
fɹˈækʃəsnəs
01

Chất lượng của sự cáu kỉnh và gây gổ.

The quality of being irritable and quarrelsome.

Ví dụ

The fractiousness of the debate led to many angry exchanges among participants.

Tính hay cãi cọ của cuộc tranh luận đã dẫn đến nhiều cuộc trao đổi tức giận giữa các người tham gia.

The meeting did not show any fractiousness; everyone was respectful.

Cuộc họp không thể hiện bất kỳ sự cãi cọ nào; mọi người đều tôn trọng.

Is fractiousness common in social discussions about climate change?

Tính hay cãi cọ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fractiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fractiousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.