Bản dịch của từ Fractiousness trong tiếng Việt
Fractiousness
Fractiousness (Noun)
Chất lượng của sự cáu kỉnh và gây gổ.
The quality of being irritable and quarrelsome.
The fractiousness of the debate led to many angry exchanges among participants.
Tính hay cãi cọ của cuộc tranh luận đã dẫn đến nhiều cuộc trao đổi tức giận giữa các người tham gia.
The meeting did not show any fractiousness; everyone was respectful.
Cuộc họp không thể hiện bất kỳ sự cãi cọ nào; mọi người đều tôn trọng.
Is fractiousness common in social discussions about climate change?
Tính hay cãi cọ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "fractiousness" chỉ tính chất hay cau có, dễ tức giận và gây rối của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống căng thẳng, đặc biệt trong môi trường xã hội hoặc chính trị. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này tương đương nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào ngữ điệu và sắc thái khi giao tiếp.
Từ "fractiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "fractiosus", có nghĩa là "dễ tan vỡ" hoặc "khó kiểm soát". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, mô tả tính cách hay gây rối và dễ nổi loạn. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự cứng đầu, bướng bỉnh hoặc không nghe lời, đồng thời phản ánh đặc điểm hành vi của những người hay bực bội hoặc khó chịu trong các tình huống xã hội.
Từ "fractiousness" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; đặc biệt trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn học, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tinh thần hay tính cách của nhóm hoặc cá nhân, mô tả sự dễ cáu gắt và xung đột. Tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về điều kiện tâm lý trong nhóm làm việc hoặc phân tích nhân cách trong các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp