Bản dịch của từ Fragmenting trong tiếng Việt
Fragmenting

Fragmenting (Verb)
Social media is fragmenting communication among young people today.
Mạng xã hội đang làm phân mảnh giao tiếp giữa giới trẻ hôm nay.
Social media does not fragment relationships; it connects people.
Mạng xã hội không làm phân mảnh mối quan hệ; nó kết nối mọi người.
Is social media fragmenting our society into smaller groups?
Mạng xã hội có đang làm phân mảnh xã hội chúng ta thành các nhóm nhỏ không?
Dạng động từ của Fragmenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fragment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fragmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fragmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fragments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fragmenting |
Fragmenting (Adjective)
Social media is fragmenting our communication into smaller, less meaningful parts.
Mạng xã hội đang phân mảnh giao tiếp của chúng ta thành những phần nhỏ hơn.
Fragmenting communities is not beneficial for social cohesion and support systems.
Việc phân mảnh các cộng đồng không có lợi cho sự gắn kết xã hội.
Is fragmenting social interactions a growing concern in modern society?
Việc phân mảnh các tương tác xã hội có phải là mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Fragmenting" là một động từ đang được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ và số hóa, chỉ quá trình chia nhỏ hoặc phân mảnh một đối tượng, dữ liệu hoặc hệ thống thành các phần nhỏ hơn, có thể làm giảm hiệu suất hoặc gây khó khăn trong việc quản lý. Trong tiếng Anh, "fragmenting" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm có thể thay đổi.
Từ "fragmenting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "frangere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phân chia". Từ gốc này đã được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, dần dần phát triển thành dạng hiện tại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fragmenting" mô tả quá trình phân mảnh hoặc chia rẽ thành những phần nhỏ hơn, phản ánh sự chuyển biến xã hội, công nghệ hay tư duy. Sự kết nối này cho thấy cách thức mà các yếu tố vốn có thể bị tách rời hoặc biến đổi trong một cấu trúc lớn hơn.
Từ "fragmenting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như môi trường, xã hội và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sự phân tách hoặc phân mảnh trong các hệ thống hoặc cấu trúc. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, "fragmenting" cũng được dùng để chỉ quá trình phân chia các nhóm hoặc cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
