Bản dịch của từ Frap trong tiếng Việt

Frap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frap (Verb)

fɹˈæp
fɹˈæp
01

Buộc (cái gì) thật chặt.

Bind (something) tightly.

Ví dụ

She frapped the balloons together for the party decorations.

Cô ấy đã buộc chặt những quả bóng lại với nhau cho trang trí tiệc.

The community fraps the banners on the street poles for events.

Cộng đồng buộc chặt những lá cờ trên cột đường cho sự kiện.

He fraps the flyers to the notice board for everyone to see.

Anh ấy buộc chặt tờ rơi lên bảng thông báo để mọi người có thể nhìn thấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frap

Không có idiom phù hợp