Bản dịch của từ Fraternise trong tiếng Việt

Fraternise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraternise (Verb)

fɹˈætəɹnaɪz
fɹˈætəɹnaɪz
01

Để liên kết hoặc hình thành tình bạn với người khác.

To associate or form a friendship with others.

Ví dụ

Students often fraternise during breaks at the University of California.

Sinh viên thường kết bạn trong giờ nghỉ tại Đại học California.

They do not fraternise with competitors at the local sports event.

Họ không kết bạn với đối thủ tại sự kiện thể thao địa phương.

Do you think people fraternise more at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người kết bạn nhiều hơn tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng động từ của Fraternise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fraternise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fraternised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fraternised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fraternises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fraternising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraternise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraternise

Không có idiom phù hợp