Bản dịch của từ Fraternise trong tiếng Việt
Fraternise

Fraternise (Verb)
Để liên kết hoặc hình thành tình bạn với người khác.
To associate or form a friendship with others.
Students often fraternise during breaks at the University of California.
Sinh viên thường kết bạn trong giờ nghỉ tại Đại học California.
They do not fraternise with competitors at the local sports event.
Họ không kết bạn với đối thủ tại sự kiện thể thao địa phương.
Do you think people fraternise more at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kết bạn nhiều hơn tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Fraternise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fraternise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fraternised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fraternised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fraternises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fraternising |
Họ từ
Từ "fraternise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fraternizare", nghĩa là kết bạn hoặc giao tiếp thân thiết. Trong tiếng Anh, "fraternise" thường được sử dụng để chỉ hành động tương tác thân thiện, đặc biệt là giữa những người thuộc các nhóm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau; tuy nhiên, trong văn phong Mỹ, có xu hướng dùng từ "fraternize" với nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất thân hữu trong mối quan hệ.
Từ "fraternise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraternus", có nghĩa là "thuộc về anh em". Tiền tố "frater" (anh em) phản ánh mối quan hệ thân thiết, gần gũi. Trong tiếng Pháp, từ này được phát triển thành "fratérniser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Nghĩa của từ hiện nay chỉ việc tạo lập quan hệ thân thiết, thường trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp, thể hiện sự chia sẻ và hỗ trợ trong cộng đồng.
Từ "fraternise" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này ít xuất hiện vì chủ yếu liên quan đến giao lưu xã hội, không thường xuyên nằm trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc tâm lý xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc kết bạn hoặc giao du thân mật, đặc biệt là trong các tổ chức hoặc nhóm.