Bản dịch của từ Frau trong tiếng Việt
Frau

Frau (Noun)
Một phụ nữ, đặc biệt là một phụ nữ đức.
A woman especially a german woman.
The frau at the market sold fresh vegetables every Saturday morning.
Người phụ nữ ở chợ bán rau tươi mỗi sáng thứ Bảy.
That frau does not participate in community events regularly.
Người phụ nữ đó không tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Is the frau from Germany attending the social gathering tonight?
Người phụ nữ từ Đức có tham dự buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Họ từ
Từ "frau" trong tiếng Đức có nghĩa là "phụ nữ" hoặc "bà" và thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thể hiện sự tôn trọng khi đề cập đến một phụ nữ. Không có phiên bản cụ thể nào trong tiếng Anh, nhưng có thể dịch là "Mrs". hoặc "Ms". tùy theo trạng thái hôn nhân và bối cảnh. Từ "frau" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và cuộc giao tiếp hàng ngày tại Đức và các nước nói tiếng Đức.
Từ "frau" trong tiếng Đức có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domina", có nghĩa là "quản trị" hay "bà". "Frau" ban đầu được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có địa vị xã hội cao, và dần dần chuyển thành cách xưng hô tôn trọng dành cho tất cả phụ nữ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "frau" không chỉ đơn thuần chỉ một người phụ nữ mà còn mang hàm ý về sự tôn trọng và vai trò của họ trong xã hội.
Từ "frau" là một thuật ngữ tiếng Đức, thường được dịch là "phụ nữ" hoặc "bà" trong tiếng Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ Đức và không nằm trong từ vựng tiếng Anh thông dụng. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ học hoặc trong các cuộc thảo luận về xã hội Đức, nơi nhấn mạnh vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp