Bản dịch của từ Fraudsters trong tiếng Việt
Fraudsters

Fraudsters (Noun)
Fraudsters often target vulnerable individuals in society for financial gain.
Kẻ lừa đảo thường nhắm vào những người dễ tổn thương trong xã hội để có lợi ích tài chính.
It's important to be aware of fraudsters trying to scam people online.
Quan trọng là phải nhận biết kẻ lừa đảo cố gắng lừa đảo người khác trên mạng.
Do you believe there are effective ways to protect society from fraudsters?
Bạn có tin rằng có những cách hiệu quả để bảo vệ xã hội khỏi kẻ lừa đảo không?
Fraudsters often target elderly people for their savings and pensions.
Những kẻ lừa đảo thường nhắm vào người cao tuổi để lấy tiền tiết kiệm.
Many fraudsters do not get caught by the police in time.
Nhiều kẻ lừa đảo không bị cảnh sát bắt kịp thời.
Dạng danh từ của Fraudsters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fraudster | Fraudsters |
Từ "fraudsters" xuất phát từ động từ "fraud", có nghĩa là lừa đảo hoặc gian lận. "Fraudsters" chỉ những cá nhân hoặc nhóm người thực hiện hành vi gian lận, thường nhằm mục đích thu lợi bất chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với "fraudsters" thường được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến tài chính và kinh doanh.
Từ "fraudsters" xuất phát từ gốc Latin "fraus", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Thuật ngữ này đã phát triển từ thời Trung Cổ, được sử dụng để chỉ những người thực hiện hành vi gian lận nhằm thu lợi bất chính. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần chỉ ra hành vi lừa đảo mà còn nhấn mạnh đến động cơ và tính chất lén lút của người lừa đảo, phản ánh sự tinh vi trong phương thức lừa dối xã hội.
Từ "fraudsters" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong bối cảnh nghiên cứu và tài chính, từ này thường được dùng để chỉ những người lừa đảo trong các giao dịch thương mại hoặc quảng cáo gian lận. Ngoài ra, "fraudsters" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và truyền thông, nơi có sự liên quan đến tội phạm kinh tế và những ảnh hưởng của đấu tranh chống tội phạm.