Bản dịch của từ Fraudsters trong tiếng Việt

Fraudsters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraudsters (Noun)

fɹˈɔdstɚz
fɹˈɔdstɚz
01

Một người hoặc một nhóm tham gia vào các hoạt động gian lận hoặc lừa đảo.

A person or group that engages in fraud or deceptive practices.

Ví dụ

Fraudsters often target vulnerable individuals in society for financial gain.

Kẻ lừa đảo thường nhắm vào những người dễ tổn thương trong xã hội để có lợi ích tài chính.

It's important to be aware of fraudsters trying to scam people online.

Quan trọng là phải nhận biết kẻ lừa đảo cố gắng lừa đảo người khác trên mạng.

Do you believe there are effective ways to protect society from fraudsters?

Bạn có tin rằng có những cách hiệu quả để bảo vệ xã hội khỏi kẻ lừa đảo không?

Fraudsters often target elderly people for their savings and pensions.

Những kẻ lừa đảo thường nhắm vào người cao tuổi để lấy tiền tiết kiệm.

Many fraudsters do not get caught by the police in time.

Nhiều kẻ lừa đảo không bị cảnh sát bắt kịp thời.

Dạng danh từ của Fraudsters (Noun)

SingularPlural

Fraudster

Fraudsters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraudsters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraudsters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.