Bản dịch của từ Frazzled trong tiếng Việt
Frazzled

Frazzled (Adjective)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After the event, I felt completely frazzled and needed a break.
Sau sự kiện, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và cần nghỉ ngơi.
She is not frazzled; she handles social events with ease.
Cô ấy không kiệt sức; cô ấy xử lý các sự kiện xã hội một cách dễ dàng.
Are you feeling frazzled after organizing the community gathering last week?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau khi tổ chức buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?
Frazzled (Verb)
Khiến bạn cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
Cause to feel completely exhausted.
The long meeting frazzled everyone, leaving them tired and frustrated.
Cuộc họp dài đã làm mọi người kiệt sức và thất vọng.
She didn't want to feel frazzled after the social event last night.
Cô ấy không muốn cảm thấy kiệt sức sau sự kiện xã hội tối qua.
Did the party frazzle your friends or make them more energized?
Bữa tiệc có làm bạn của bạn kiệt sức hay làm họ hăng hái hơn?
Họ từ
Từ "frazzled" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái mệt mỏi, căng thẳng hoặc bị stress do áp lực trong công việc hoặc cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện cảm giác kiệt quệ về tinh thần và thể chất. Ở cả Anh và Mỹ, "frazzled" đều được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác biệt; người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "frazzled" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "fray", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", mang nghĩa là "gãy" hay "làm hỏng". Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với trạng thái tinh thần căng thẳng và kiệt quệ, thể hiện sự sa sút do áp lực hoặc lo lắng. Vào thế kỷ 20, "frazzled" đã trở thành một từ lóng phổ biến để diễn tả trạng thái mệt mỏi, rối loạn, thường gặp trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Từ "frazzled" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về tâm trạng căng thẳng và kiệt sức, đặc biệt trong các tình huống cuộc sống hàng ngày. Trong bài thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong các phần như Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong Viết hoặc Nói khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội, trong văn học hoặc phim ảnh để thể hiện sự lo lắng, áp lực liên quan đến công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp