Bản dịch của từ Freak accident trong tiếng Việt

Freak accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freak accident (Noun)

fɹik ˈæksɪdnt
fɹik ˈæksɪdnt
01

Một tai nạn có vẻ rất bất thường hoặc khó có thể xảy ra.

An accident that seems very unusual or unlikely to happen.

Ví dụ

The freak accident caused a power outage in the neighborhood.

Tai nạn kỳ lạ gây ra cúp điện trong khu phố.

He had never heard of such a freak accident before.

Anh ấy chưa bao giờ nghe về một tai nạn kỳ lạ như vậy trước đây.

Did the news report on the freak accident that happened last night?

Liệu tin tức có đưa tin về tai nạn kỳ lạ xảy ra đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freak accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freak accident

Không có idiom phù hợp