Bản dịch của từ Freak (someone) out trong tiếng Việt
Freak (someone) out

Freak (someone) out (Verb)
The loud noise freaked her out before the speaking test.
Âm thanh ồn ào khiến cô ấy hoảng sợ trước bài thi nói.
He tries not to let nerves freak him out during interviews.
Anh ấy cố gắng không để căng thẳng làm anh ấy hoảng sợ trong phỏng vấn.
Did the unexpected question freak you out in the writing task?
Câu hỏi bất ngờ đã làm bạn hoảng sợ trong bài viết chưa?
Từ "freak (someone) out" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy lo lắng, hoảng sợ hoặc khó chịu. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những phản ứng thái quá hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có thể nghe thấy, nhưng ngữ cảnh sử dụng không phổ biến bằng. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng cảm xúc nhưng có sự khác biệt về tần suất và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "freak" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "freakus", có nghĩa là "sự lạ lùng" hoặc "sự khác thường". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ những người có sự phát triển bất thường hoặc những điều kỳ lạ. Đến thế kỷ 20, "freak out" đã trở thành một cụm động từ, mang ý nghĩa làm ai đó hoảng sợ hoặc trở nên lo lắng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự kỳ quái và cảm giác bất an trong người.
Cụm từ "freak (someone) out" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên thường mô tả phản ứng cảm xúc. Các ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến tình huống gây bất ngờ hoặc căng thẳng, như khi gặp sự cố bất ngờ hoặc đối diện với tình huống khó khăn. Tuy nhiên, cụm từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc các bài luận học thuật do tính chất không trang trọng của nó.