Bản dịch của từ Freak (someone) out trong tiếng Việt

Freak (someone) out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freak (someone) out (Verb)

01

Làm cho ai đó trở nên rất lo lắng, khó chịu, hoặc căng thẳng.

To cause someone to become very anxious upset or stressed.

Ví dụ

The loud noise freaked her out before the speaking test.

Âm thanh ồn ào khiến cô ấy hoảng sợ trước bài thi nói.

He tries not to let nerves freak him out during interviews.

Anh ấy cố gắng không để căng thẳng làm anh ấy hoảng sợ trong phỏng vấn.

Did the unexpected question freak you out in the writing task?

Câu hỏi bất ngờ đã làm bạn hoảng sợ trong bài viết chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freak (someone) out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freak (someone) out

Không có idiom phù hợp