Bản dịch của từ Free course trong tiếng Việt
Free course
Free course (Phrase)
The community center offers a free course on digital skills for everyone.
Trung tâm cộng đồng cung cấp một khóa học miễn phí về kỹ năng số cho mọi người.
Many students do not know about the free course available this month.
Nhiều sinh viên không biết về khóa học miễn phí có sẵn trong tháng này.
Is there a free course on financial literacy for adults in our town?
Có khóa học miễn phí nào về kiến thức tài chính cho người lớn trong thành phố chúng ta không?
Khóa học miễn phí (free course) là một chương trình giáo dục không thu phí, giúp người học tiếp cận kiến thức và kỹ năng bổ ích. Khóa học này thường được cung cấp bởi các tổ chức giáo dục trực tuyến hoặc các nền tảng học tập. Trong tiếng Anh, cụm từ "free course" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về loại hình khóa học được cung cấp.
Từ "course" xuất phát từ tiếng Latin "cursus", có nghĩa là "chạy", "lưu thông" hay "tiến trình". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "cours", chỉ một lộ trình học tập hoặc một bộ môn nghiên cứu. Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, "free course" đề cập đến các khóa học không tốn phí, cho phép người học tự do tiếp cận kiến thức mà không bị rào cản tài chính, thể hiện sự phát triển của tri thức trong xã hội ngày nay.
Khóa học miễn phí là một cụm từ thường gặp trong các bối cảnh giáo dục và học tập, đặc biệt là trong các tài liệu quảng cáo và thông tin về chương trình học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các lựa chọn học tập hoặc tài nguyên học miễn phí. Sự phổ biến của nó trong các khóa học trực tuyến và nền tảng học tập mở càng gia tăng tình huống sử dụng từ ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp