Bản dịch của từ Free-ranged trong tiếng Việt

Free-ranged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free-ranged (Adjective)

fɹˈiɹdʒˌænd
fɹˈiɹdʒˌænd
01

Của động vật: được phép thả rông; nuôi theo phương pháp chăn nuôi thả rông.

Of an animal allowed free range reared using freerange farming methods.

Ví dụ

Free-ranged chickens provide healthier eggs for families in urban areas.

Gà nuôi thả tự do cung cấp trứng khỏe mạnh cho các gia đình ở thành phố.

Free-ranged animals do not suffer from confinement in small spaces.

Động vật nuôi thả tự do không phải chịu đựng việc bị nhốt trong không gian nhỏ.

Are free-ranged farms more sustainable than conventional farms in America?

Liệu các trang trại nuôi thả tự do có bền vững hơn trang trại truyền thống ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free-ranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-ranged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.