Bản dịch của từ Free seats trong tiếng Việt
Free seats

Free seats (Phrase)
Many free seats were available at the community center last Saturday.
Nhiều chỗ ngồi miễn phí có sẵn tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa rồi.
There aren't any free seats left for the charity event this weekend.
Không còn chỗ ngồi miễn phí nào cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Are there free seats at the local park for the concert?
Có chỗ ngồi miễn phí nào tại công viên địa phương cho buổi hòa nhạc không?
Thuật ngữ "free seats" đề cập đến các chỗ ngồi còn trống, không bị chiếm bởi người nào, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phương tiện giao thông công cộng, hội nghị hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "free seats" có thể được hiểu là "available seats", trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "vacant seats". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng cả hai đều có nghĩa tương tự.
Cụm từ "free seats" được hình thành từ hai từ "free" và "seats". Từ "free" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là tự do, không bị ràng buộc, đến từ gốc Proto-Germanic *frijaz. Từ "seats" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæte", có nghĩa là chỗ ngồi, từ gốc Proto-Germanic *satja. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh ý nghĩa hiện đại về chỗ ngồi có sẵn hoặc không bị chiếm dụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như giao thông hoặc sự kiện.
Cụm từ "free seats" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống như đặt chỗ, du lịch hoặc tham gia sự kiện. Trong bối cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến khi nói về chỗ ngồi không có người trong phương tiện giao thông công cộng hoặc trong các không gian công cộng như rạp chiếu phim và các buổi hòa nhạc. Việc nắm rõ cụm từ này có thể giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp