Bản dịch của từ Free seats trong tiếng Việt

Free seats

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free seats (Phrase)

fɹˈi sˈits
fɹˈi sˈits
01

Chỗ ngồi có sẵn mà không cần thanh toán.

Seats that are available without the need for payment.

Ví dụ

Many free seats were available at the community center last Saturday.

Nhiều chỗ ngồi miễn phí có sẵn tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa rồi.

There aren't any free seats left for the charity event this weekend.

Không còn chỗ ngồi miễn phí nào cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.

Are there free seats at the local park for the concert?

Có chỗ ngồi miễn phí nào tại công viên địa phương cho buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free seats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free seats

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.