Bản dịch của từ Freed trong tiếng Việt

Freed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freed (Verb)

fɹˈid
fɹˈid
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của miễn phí.

Simple past and past participle of free.

Ví dụ

The activists freed many prisoners during the 2020 protests in America.

Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều tù nhân trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Mỹ.

They did not free the hostages until the negotiations ended.

Họ đã không giải phóng con tin cho đến khi các cuộc đàm phán kết thúc.

Did the government free the political prisoners last year?

Chính phủ có giải phóng các tù nhân chính trị năm ngoái không?

Dạng động từ của Freed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Free

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] This has up hours in people's days, making their lives more productive and fulfilling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Freed

Không có idiom phù hợp