Bản dịch của từ Freed trong tiếng Việt
Freed

Freed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của miễn phí.
Simple past and past participle of free.
The activists freed many prisoners during the 2020 protests in America.
Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều tù nhân trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Mỹ.
They did not free the hostages until the negotiations ended.
Họ đã không giải phóng con tin cho đến khi các cuộc đàm phán kết thúc.
Did the government free the political prisoners last year?
Chính phủ có giải phóng các tù nhân chính trị năm ngoái không?
Dạng động từ của Freed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Free |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freeing |
Họ từ
Từ "freed" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "free", có nghĩa là giải thoát, làm cho cái gì đó không còn bị giam giữ hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có những cách diễn đạt khác nhau như "let go" hoặc "release", nhưng "freed" vẫn phổ biến trong cả hai biến thể. "Freed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nhân quyền hoặc trong các tác phẩm văn học để miêu tả sự giải phóng.
Từ "freed" có nguồn gốc từ động từ "free", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *frijaz, có nghĩa là "giải phóng" hoặc "tự do". Trong tiếng La-tinh, từ tương đương là "liber", biểu thị trạng thái không bị ràng buộc. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển qua các thế kỷ, từ việc mô tả trạng thái tự do đã trở thành một trạng thái tâm lý, mang ý nghĩa giải phóng khỏi ràng buộc, áp lực hay hạn chế, kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại.
Từ "freed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề về quyền con người, tự do cá nhân, và sự giải phóng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tình huống mô tả hành động giải phóng hoặc thoát khỏi sự gò bó, như trong lĩnh vực chính trị, xã hội học và tâm lý học. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhấn mạnh ý nghĩa tích cực của sự giải phóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
