Bản dịch của từ Freeware trong tiếng Việt

Freeware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeware (Noun)

fɹˈiweɪɹ
fɹˈiweɪɹ
01

Phần mềm có sẵn miễn phí.

Software that is available free of charge.

Ví dụ

Many people use freeware like GIMP for photo editing.

Nhiều người sử dụng phần mềm miễn phí như GIMP để chỉnh sửa ảnh.

Freeware does not always meet professional software standards.

Phần mềm miễn phí không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn phần mềm chuyên nghiệp.

Is freeware a good option for students in 2023?

Phần mềm miễn phí có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freeware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeware

Không có idiom phù hợp