Bản dịch của từ Freewheeling trong tiếng Việt
Freewheeling
Freewheeling (Adjective)
Không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy ước; không bị kiềm chế.
Unbounded by rules or conventions unrestrained.
The freewheeling discussion allowed everyone to express their unique ideas.
Cuộc thảo luận tự do cho phép mọi người bày tỏ ý tưởng riêng.
Many people do not enjoy freewheeling debates without structure.
Nhiều người không thích các cuộc tranh luận tự do không có cấu trúc.
Is the freewheeling nature of our meetings beneficial for collaboration?
Tính tự do của các cuộc họp có lợi cho sự hợp tác không?
Freewheeling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của freewheel.
Present participle and gerund of freewheel.
Many young people enjoy freewheeling in their social lives today.
Nhiều người trẻ thích sống tự do trong cuộc sống xã hội hiện nay.
They are not freewheeling at all during the pandemic.
Họ hoàn toàn không sống tự do trong đại dịch.
Is freewheeling common among teenagers in urban areas?
Sống tự do có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp