Bản dịch của từ Freewheeling trong tiếng Việt
Freewheeling

Freewheeling (Adjective)
Không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy ước; không bị kiềm chế.
Unbounded by rules or conventions unrestrained.
The freewheeling discussion allowed everyone to express their unique ideas.
Cuộc thảo luận tự do cho phép mọi người bày tỏ ý tưởng riêng.
Many people do not enjoy freewheeling debates without structure.
Nhiều người không thích các cuộc tranh luận tự do không có cấu trúc.
Is the freewheeling nature of our meetings beneficial for collaboration?
Tính tự do của các cuộc họp có lợi cho sự hợp tác không?
Freewheeling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của freewheel.
Present participle and gerund of freewheel.
Many young people enjoy freewheeling in their social lives today.
Nhiều người trẻ thích sống tự do trong cuộc sống xã hội hiện nay.
They are not freewheeling at all during the pandemic.
Họ hoàn toàn không sống tự do trong đại dịch.
Is freewheeling common among teenagers in urban areas?
Sống tự do có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Họ từ
"Freewheeling" là một tính từ diễn tả trạng thái hoặc hành động tự do, không bị ràng buộc bởi quy củ hoặc sự kiểm soát. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một người hoặc một tình huống thể hiện sự linh hoạt và thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "freewheeling" mang nghĩa tích cực với ngụ ý về sự sáng tạo và tự lập, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được hiểu theo cách riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sắc thái biểu cảm khi sử dụng.
Từ "freewheeling" có nguồn gốc từ hai phần: "free" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", mang nghĩa là tự do, và "wheeling", từ động từ "wheel", xuất phát từ tiếng Old English "hwēol", nghĩa là bánh xe. Kết hợp lại, "freewheeling" mô tả trạng thái tự do, không bị ràng buộc trong hành động hoặc tư duy. Từ thế kỷ 20, nó được sử dụng để chỉ sự tự do trong thể hiện bản thân và lối sống phi truyền thống.
Từ "freewheeling" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn khía cạnh: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái không bị ràng buộc hoặc tình huống tự do, thường liên quan đến phong cách sống hoặc tư tưởng hành động một cách thoải mái. Ngoài ra, "freewheeling" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, miêu tả quá trình vận hành không bị cản trở của xe cộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp