Bản dịch của từ Freewheeling trong tiếng Việt

Freewheeling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freewheeling (Adjective)

01

Không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc quy ước; không bị kiềm chế.

Unbounded by rules or conventions unrestrained.

Ví dụ

The freewheeling discussion allowed everyone to express their unique ideas.

Cuộc thảo luận tự do cho phép mọi người bày tỏ ý tưởng riêng.

Many people do not enjoy freewheeling debates without structure.

Nhiều người không thích các cuộc tranh luận tự do không có cấu trúc.

Is the freewheeling nature of our meetings beneficial for collaboration?

Tính tự do của các cuộc họp có lợi cho sự hợp tác không?

Freewheeling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của freewheel.

Present participle and gerund of freewheel.

Ví dụ

Many young people enjoy freewheeling in their social lives today.

Nhiều người trẻ thích sống tự do trong cuộc sống xã hội hiện nay.

They are not freewheeling at all during the pandemic.

Họ hoàn toàn không sống tự do trong đại dịch.

Is freewheeling common among teenagers in urban areas?

Sống tự do có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freewheeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freewheeling

Không có idiom phù hợp