Bản dịch của từ Freight ship trong tiếng Việt

Freight ship

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freight ship (Noun)

ˈfreɪtˈʃɪp
ˈfreɪtˈʃɪp
01

Một con tàu chở hàng rời.

A ship for carrying goods in bulk.

Ví dụ

The freight ship delivered 200 tons of food to the community center.

Con tàu chở hàng đã giao 200 tấn thực phẩm đến trung tâm cộng đồng.

The freight ship did not arrive on time for the charity event.

Con tàu chở hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.

Did the freight ship bring supplies for the local shelter last week?

Con tàu chở hàng có mang theo hàng hóa cho nơi trú ẩn địa phương tuần trước không?

Freight ship (Verb)

ˈfreɪtˈʃɪp
ˈfreɪtˈʃɪp
01

Vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

To transport goods by ship.

Ví dụ

Companies freight ship products to customers across the United States daily.

Các công ty vận chuyển hàng hóa đến khách hàng trên khắp Hoa Kỳ hàng ngày.

They do not freight ship items internationally due to high costs.

Họ không vận chuyển hàng hóa quốc tế vì chi phí cao.

Do you freight ship your goods to other countries?

Bạn có vận chuyển hàng hóa của mình đến các quốc gia khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freight ship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freight ship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.