Bản dịch của từ Freight ship trong tiếng Việt
Freight ship

Freight ship (Noun)
The freight ship delivered 200 tons of food to the community center.
Con tàu chở hàng đã giao 200 tấn thực phẩm đến trung tâm cộng đồng.
The freight ship did not arrive on time for the charity event.
Con tàu chở hàng đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.
Did the freight ship bring supplies for the local shelter last week?
Con tàu chở hàng có mang theo hàng hóa cho nơi trú ẩn địa phương tuần trước không?
Freight ship (Verb)
Vận chuyển hàng hóa bằng tàu.
To transport goods by ship.
Companies freight ship products to customers across the United States daily.
Các công ty vận chuyển hàng hóa đến khách hàng trên khắp Hoa Kỳ hàng ngày.
They do not freight ship items internationally due to high costs.
Họ không vận chuyển hàng hóa quốc tế vì chi phí cao.
Do you freight ship your goods to other countries?
Bạn có vận chuyển hàng hóa của mình đến các quốc gia khác không?
Tàu chở hàng, hay còn gọi là tàu vận tải, là một loại tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa qua các vùng biển và đại dương. Chúng có thể bao gồm nhiều loại tàu khác nhau như tàu chở container, tàu chở hàng rời, và tàu chở nhiên liệu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ "freighter" thường được ưa chuộng hơn ở Mỹ. Tàu chở hàng đóng một vai trò thiết yếu trong thương mại quốc tế, giúp kết nối các nền kinh tế và đảm bảo luồng hàng hóa toàn cầu.
Từ "freight" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frēctus", nghĩa là "hàng hóa". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "freit" và sau đó là "freight" trong tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14. Từ "ship" bắt nguồn từ tiếng Old English "scip", có nghĩa là "tàu". Kết hợp lại, "freight ship" đề cập đến tàu chở hàng hóa, gắn liền với sự phát triển của thương mại hàng hải trong lịch sử.
Từ "freight ship" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh chủ đề giao thông và thương mại. Mức độ phổ biến của từ này trong IELTS trung bình khá, bởi nó liên quan đến các lĩnh vực vận tải và thương mại quốc tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành logistics và vận tải biển, thể hiện vai trò quan trọng trong việc chuyển giao hàng hóa toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp