Bản dịch của từ French harp trong tiếng Việt

French harp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French harp (Noun)

fɹɛntʃ hɑɹp
fɹɛntʃ hɑɹp
01

Một loại kèn harmonica có bàn phím để thêm nốt.

A type of harmonica that has a keyboard for added notes.

Ví dụ

The French harp adds unique sounds to social music events.

French harp tạo ra âm thanh độc đáo cho sự kiện âm nhạc xã hội.

Many people do not play the French harp at parties.

Nhiều người không chơi French harp tại các bữa tiệc.

Is the French harp popular in community music groups?

French harp có phổ biến trong các nhóm nhạc cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french harp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French harp

Không có idiom phù hợp