Bản dịch của từ French-speaking trong tiếng Việt

French-speaking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French-speaking (Adjective)

fɹɛntʃ spˈikɪŋ
fɹɛntʃ spˈikɪŋ
01

Sử dụng tiếng pháp làm ngôn ngữ nói của một người.

Using french as ones spoken language.

Ví dụ

Many French-speaking people live in Quebec, Canada, contributing to its culture.

Nhiều người nói tiếng Pháp sống ở Quebec, Canada, góp phần vào văn hóa.

Not all French-speaking communities have access to quality education resources.

Không phải tất cả các cộng đồng nói tiếng Pháp đều có tài nguyên giáo dục chất lượng.

Are there many French-speaking students in your local high school?

Có nhiều học sinh nói tiếng Pháp ở trường trung học địa phương của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french-speaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French-speaking

Không có idiom phù hợp