Bản dịch của từ French-speaking trong tiếng Việt
French-speaking

French-speaking (Adjective)
Many French-speaking people live in Quebec, Canada, contributing to its culture.
Nhiều người nói tiếng Pháp sống ở Quebec, Canada, góp phần vào văn hóa.
Not all French-speaking communities have access to quality education resources.
Không phải tất cả các cộng đồng nói tiếng Pháp đều có tài nguyên giáo dục chất lượng.
Are there many French-speaking students in your local high school?
Có nhiều học sinh nói tiếng Pháp ở trường trung học địa phương của bạn không?
Họ từ
Từ "french-speaking" chỉ những người có khả năng nói tiếng Pháp, thường được dùng để mô tả cộng đồng, khu vực hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh, "french-speaking" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "french-speaking countries" hay "french-speaking populations" nhằm nhấn mạnh vào tính chất nhân khẩu học hoặc văn hóa của nhóm người này.
Từ "french-speaking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "French" (tiếng Pháp) và "speaking" (nói). "French" bắt nguồn từ tiếng Latinh "Francus", chỉ người Frank, một bộ tộc Germanic, sau đó trở thành chỉ ngôn ngữ tiếng Pháp. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người nói tiếng Pháp như ngôn ngữ chính, thể hiện sự liên kết văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ này trong các nước nói tiếng Pháp. Sự phát triển của từ này phản ánh sự ảnh hưởng rộng rãi của tiếng Pháp trên toàn cầu.
Từ "french-speaking" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc khu vực nói tiếng Pháp, như trong nghiên cứu xã hội học hoặc thảo luận về đa dạng ngôn ngữ. Bên cạnh đó, "french-speaking" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và du lịch để mô tả môi trường ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp