Bản dịch của từ Frenetically trong tiếng Việt
Frenetically

Frenetically (Adverb)
She typed frenetically to finish the report before the deadline.
Cô ấy gõ máy hết sức nhanh để hoàn thành báo cáo trước hạn chót.
The children played frenetically in the playground during recess.
Những đứa trẻ chơi hết sức nhanh trong sân chơi giữa giờ nghỉ.
The dancers moved frenetically to the upbeat music at the party.
Những vũ công di chuyển hết sức nhanh theo âm nhạc sôi động tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "frenetically" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "frenetic", nghĩa là điên cuồng hoặc cuồng nhiệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách mãnh liệt và thiếu kiểm soát, thường liên quan đến sự khẩn trương hoặc năng lượng cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính cách hình thức hơn trong văn viết.
Từ "frenetically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "freneticus", có nghĩa là "điên cuồng" hoặc "mất kiểm soát". Từ này xuất phát từ gốc Latin "frenare", nghĩa là "kiềm chế" hoặc "ngăn chặn". Trong lịch sử ngôn ngữ, "freneticus" đã được sử dụng để chỉ những hành vi xuất hiện sự cuồng nhiệt hoặc mất bình tĩnh. Ngày nay, "frenetically" được sử dụng để mô tả hành động diễn ra với tốc độ nhanh chóng, mất kiểm soát và đầy năng lượng, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "frenetically" xuất hiện không phổ biến trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, thường thấy hơn trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến sự khẩn trương hoặc tích cực. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra với tốc độ nhanh chóng, sôi nổi và không kiểm soát, như trong các tình huống thể thao, sự kiện xã hội hoặc thậm chí là trong lĩnh vực công nghệ khi đề cập đến sự phát triển nhanh chóng.