Bản dịch của từ Frenetically trong tiếng Việt

Frenetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frenetically (Adverb)

fɹənˈɛtɨkli
fɹənˈɛtɨkli
01

Một cách nhanh chóng và tràn đầy năng lượng.

In a fast and energetic way.

Ví dụ

She typed frenetically to finish the report before the deadline.

Cô ấy gõ máy hết sức nhanh để hoàn thành báo cáo trước hạn chót.

The children played frenetically in the playground during recess.

Những đứa trẻ chơi hết sức nhanh trong sân chơi giữa giờ nghỉ.

The dancers moved frenetically to the upbeat music at the party.

Những vũ công di chuyển hết sức nhanh theo âm nhạc sôi động tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frenetically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frenetically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.