Bản dịch của từ Frequented trong tiếng Việt
Frequented

Frequented (Verb)
Đến thăm thường xuyên hoặc nhiều lần.
To visit often or repeatedly.
Many students frequented the library during exam season last year.
Nhiều sinh viên thường xuyên đến thư viện trong mùa thi năm ngoái.
She did not frequented the social events after moving to a new city.
Cô ấy không thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội sau khi chuyển đến thành phố mới.
Did you frequented the community center for social gatherings last month?
Bạn có thường xuyên đến trung tâm cộng đồng để tham gia các buổi gặp gỡ xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Frequented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frequent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frequented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frequented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frequents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frequenting |
Frequented (Adjective)
Ghé thăm thường xuyên.
Visited often.
The coffee shop is frequented by students every afternoon after classes.
Quán cà phê thường xuyên được sinh viên ghé thăm mỗi chiều sau lớp.
The park is not frequented during winter due to the cold weather.
Công viên không thường xuyên được ghé thăm vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Is the new restaurant frequented by locals in your neighborhood?
Nhà hàng mới có thường xuyên được người dân trong khu phố ghé thăm không?
Họ từ
Tính từ "frequented" có nghĩa là được viếng thăm thường xuyên hoặc có đông người lui tới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một ngữ nghĩa và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. "Frequented" thường được sử dụng để mô tả những địa điểm như quán cà phê, bảo tàng hoặc công viên, nơi mà nhiều cá nhân hoặc nhóm thường xuyên ghé thăm.
Từ "frequented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "frequentare", có nghĩa là "thường xuyên lui tới". Trong tiếng Latin, "frequentare" được tạo thành từ "frequens", có nghĩa là "thỉnh thoảng, thường xuyên", kết hợp với hậu tố "-are" để chỉ hành động. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này cho thấy nó đã chuyển từ ý nghĩa đơn thuần về sự xuất hiện liên tục đến việc chỉ những nơi hoặc sự kiện được nhiều người thăm viếng thường xuyên, thể hiện sự quen thuộc và phổ biến trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ "frequented" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thói quen, sự lựa chọn điểm đến hoặc hoạt động của con người trong các tình huống xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả địa điểm hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong lĩnh vực du lịch hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ những nơi đông đúc hoặc phổ biến mà mọi người thường xuyên tới thăm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



