Bản dịch của từ Freshener trong tiếng Việt

Freshener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshener (Noun)

fɹˈɛʃənɚ
fɹˈɛʃnɚ
01

Thứ gì đó mang lại cảm giác tươi mát hoặc sảng khoái, chẳng hạn như bình xịt có mùi thơm dùng để khử mùi hôi.

Something that freshens or refreshes, such as a scented spray used to eliminate odors.

Ví dụ

She sprayed a freshener in the room before the guests arrived.

Cô ấy xịt nước hoa trong phòng trước khi khách đến.

The social event had a pleasant aroma due to the freshener.

Sự kiện xã hội có mùi thơm dễ chịu nhờ nước hoa.

The host used a scented freshener to create a welcoming atmosphere.

Chủ nhà đã sử dụng nước hoa có mùi thơm để tạo bầu không khí chào đón.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshener

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.