Bản dịch của từ Freshener trong tiếng Việt
Freshener

Freshener (Noun)
She sprayed a freshener in the room before the guests arrived.
Cô ấy xịt nước hoa trong phòng trước khi khách đến.
The social event had a pleasant aroma due to the freshener.
Sự kiện xã hội có mùi thơm dễ chịu nhờ nước hoa.
The host used a scented freshener to create a welcoming atmosphere.
Chủ nhà đã sử dụng nước hoa có mùi thơm để tạo bầu không khí chào đón.
Họ từ
Từ "freshener" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc chất liệu có tác dụng làm mới không khí, thường được dùng trong không gian sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "freshener" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như nước xịt phòng, trong khi tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn với thuật ngữ "air freshener". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quá trình sử dụng và các nhãn hiệu sản phẩm, trong khi về ngữ nghĩa, hai từ này thường được coi là đồng nghĩa.
Từ "freshener" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frescus", nghĩa là "tươi mới". Từ "frescus" đã chuyển qua tiếng Pháp cổ thành "fresch", và từ đó, nó được đưa vào tiếng Anh với nghĩa liên quan đến sự mới mẻ hoặc sự sống động. Sự hình thành của tiền tố "-ener" từ động từ "to freshen" nhấn mạnh chức năng làm mới hoặc làm tươi của vật phẩm này. Hiện nay, "freshener" thường chỉ những sản phẩm giúp tạo ra hương thơm dễ chịu, làm mới không khí.
Từ "freshener" là một danh từ thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm giúp tạo mùi thơm hoặc làm tươi mới không khí. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sức khỏe hoặc đời sống hàng ngày, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Ngoài ra, "freshener" thường được gặp trong bối cảnh quảng cáo sản phẩm gia dụng hoặc chăm sóc cá nhân, như nước xịt thơm nhà, tạo nên sự liên kết mạnh mẽ với cuộc sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp