Bản dịch của từ Freshmen trong tiếng Việt
Freshmen

Freshmen (Noun Countable)
Freshmen at Harvard often join clubs to meet new friends.
Sinh viên năm nhất tại Harvard thường tham gia câu lạc bộ để kết bạn.
Not all freshmen enjoy the social events at their school.
Không phải tất cả sinh viên năm nhất đều thích các sự kiện xã hội ở trường.
Do freshmen feel overwhelmed during their first semester at college?
Sinh viên năm nhất có cảm thấy choáng ngợp trong học kỳ đầu tiên không?
Họ từ
Từ "freshmen" chỉ những sinh viên năm thứ nhất tại các trường đại học hoặc cao đẳng ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "freshers". Về mặt phát âm, "freshmen" thường được phát âm với âm cuối /ən/ trong khi "freshers" có âm cuối /əz/. Sự sử dụng của hai từ này có thể khác nhau ở chỗ "freshmen" thường dùng ở các môi trường giáo dục chính thức ở Mỹ, còn "freshers" phổ biến trong các môi trường giáo dục tại Anh.
Từ "freshmen" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "friscus", nghĩa là tươi mới, mới mẻ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sinh viên năm nhất tại các trường đại học và cao đẳng. Sự kết hợp của tiền tố "fresh" (tươi mới) và hậu tố "men" (đàn ông) biểu thị cho sự mới mẻ trong kinh nghiệm học tập và cuộc sống sinh viên, phản ánh trạng thái của những người mới bắt đầu hành trình giáo dục của họ.
Từ "freshmen" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt liên quan đến sinh viên năm nhất tại các trường đại học và cao đẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết, nhưng tần suất không cao. Trong các tình huống thông dụng, "freshmen" thường được nhắc đến khi thảo luận về cuộc sống đại học, quy trình nhập học, và định hướng cho sinh viên mới. Từ này thể hiện sự chuyển giao, bắt đầu một giai đoạn học tập quan trọng.