Bản dịch của từ Freshmen trong tiếng Việt

Freshmen

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freshmen (Noun Countable)

fɹˈɛʃmɪn
fɹˈɛʃmɪn
01

Sinh viên năm thứ nhất tại một trường cao đẳng hoặc trung học.

Firstyear students in a college or high school.

Ví dụ

Freshmen at Harvard often join clubs to meet new friends.

Sinh viên năm nhất tại Harvard thường tham gia câu lạc bộ để kết bạn.

Not all freshmen enjoy the social events at their school.

Không phải tất cả sinh viên năm nhất đều thích các sự kiện xã hội ở trường.

Do freshmen feel overwhelmed during their first semester at college?

Sinh viên năm nhất có cảm thấy choáng ngợp trong học kỳ đầu tiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freshmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshmen

Không có idiom phù hợp