Bản dịch của từ Fretful trong tiếng Việt

Fretful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fretful (Adjective)

fɹˈɛtfl̩
fɹˈɛtfl̩
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ hoặc khó chịu.

Feeling or expressing distress or irritation.

Ví dụ

The fretful mother waited anxiously for her child at school.

Người mẹ lo lắng đợi con ở trường.

The fretful students were stressed about the upcoming exam results.

Những học sinh lo lắng về kết quả thi sắp tới.

The fretful atmosphere during the meeting made everyone uncomfortable.

Bầu không khí lo lắng trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.

Dạng tính từ của Fretful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fretful

Bực bội

More fretful

Bực bội hơn

Most fretful

Bực bội nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fretful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fretful

Không có idiom phù hợp