Bản dịch của từ Fretful trong tiếng Việt
Fretful

Fretful (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đau khổ hoặc khó chịu.
Feeling or expressing distress or irritation.
The fretful mother waited anxiously for her child at school.
Người mẹ lo lắng đợi con ở trường.
The fretful students were stressed about the upcoming exam results.
Những học sinh lo lắng về kết quả thi sắp tới.
The fretful atmosphere during the meeting made everyone uncomfortable.
Bầu không khí lo lắng trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.
Dạng tính từ của Fretful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fretful Bực bội | More fretful Bực bội hơn | Most fretful Bực bội nhất |
Họ từ
Từ "fretful" diễn tả trạng thái lo lắng, dễ cáu kỉnh, hoặc hay than phiền, thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với ngữ âm tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng nhấn mạnh đồng đều hơn.
Từ "fretful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fretan", có nghĩa là "làm cho lo lắng" hay "khó chịu", xuất phát từ gốc Latin "frictus", có nghĩa là "cọ sát" hoặc "chà xát". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái lo âu, khó chịu thường gặp. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa và cảm xúc hiện tại gợi lên hình ảnh về sự bể dâu trong tâm trạng con người khi đối mặt với áp lực hoặc sự bối rối.
Từ "fretful" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc, đặc biệt là khi nói về tâm trạng lo âu hoặc không yên. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc tâm lý học để chỉ trạng thái bất an, khó chịu tinh thần, thường liên quan đến trẻ em hoặc tình huống gây áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp