Bản dịch của từ Fretting trong tiếng Việt
Fretting
Verb
Fretting (Verb)
fɹˈɛɾɪŋ
fɹˈɛɾɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của băn khoăn
Present participle and gerund of fret
Ví dụ
She was fretting about the upcoming social event.
Cô ấy đang lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
Fretting over the dress code was unnecessary.
Lo lắng về quy định trang phục là không cần thiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fretting
Không có idiom phù hợp