Bản dịch của từ Fretting trong tiếng Việt
Fretting

Fretting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của băn khoăn.
Present participle and gerund of fret.
She was fretting about the upcoming social event.
Cô ấy đang lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
Fretting over the dress code was unnecessary.
Lo lắng về quy định trang phục là không cần thiết.
Stop fretting and enjoy the social gathering.
Hãy ngừng lo lắng và thưởng thức buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Fretting là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lo âu, băn khoăn hoặc cảm thấy khó chịu về điều gì đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, fretting cũng đề cập đến hiện tượng mài mòn xảy ra giữa hai bề mặt tiếp xúc chuyển động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ nhất thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến nghĩa sắc thái và cách sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "fretting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fret", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frētāre", mang nghĩa là “xé rách.” Thuật ngữ này phản ánh trạng thái lo lắng, khó chịu, thường dẫn đến sự suy nghĩ miên man và không yên tâm. Trong lịch sử, "fret" đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự bào mòn vật lý đến cảm xúc, diễn tả sự bồn chồn tinh thần trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "fretting" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc lo lắng hoặc bận tâm, chẳng hạn như trong văn viết về tâm lý học hoặc trong những cuộc nói chuyện hàng ngày khi đề cập đến lo âu về một vấn đề nào đó. "Fretting" thường xuất hiện trong văn bản mô tả trạng thái tinh thần hoặc hành vi con người, cho thấy sự không thoải mái hoặc sự bận rộn giữa những suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp