Bản dịch của từ Friability trong tiếng Việt
Friability

Friability (Noun)
The friability of the soil affects urban gardening in New York City.
Tính dễ vỡ của đất ảnh hưởng đến việc làm vườn đô thị ở New York.
The friability of the soil is not suitable for construction projects.
Tính dễ vỡ của đất không phù hợp cho các dự án xây dựng.
What is the friability of soil in community gardens across America?
Tính dễ vỡ của đất trong các vườn cộng đồng ở Mỹ là gì?
Họ từ
Tính friability trong ngữ cảnh khoa học vật liệu và dược phẩm chỉ khả năng của một chất, nhất là bột, dễ bị vỡ vụn hoặc phân rã khi bị áp lực hoặc va chạm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Tính friability thường được đánh giá trong các thử nghiệm nhằm xác định độ ổn định và chất lượng của sản phẩm, đặc biệt trong ngành dược phẩm.
Từ "friability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "friare", nghĩa là "vỡ ra" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh khoa học, "friability" chỉ khả năng của một vật liệu để dễ dàng vỡ vụn hoặc vụn ra khi áp lực hoặc va chạm được áp dụng. Khái niệm này đã được áp dụng trong ngành dược phẩm, xây dựng và khoa học vật liệu, phản ánh tính chất vật lý và tính ổn định của các mẫu vật. Mối quan hệ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển tiếp từ bản chất vật lý sang ứng dụng kỹ thuật trong nghiên cứu và sản xuất.
Từ "friability" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các bài viết chuyên ngành về khoa học vật liệu hoặc ngành dược phẩm. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của vật liệu, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến độ bền của thuốc hay vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "friability" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính chất vật lý của các chất liệu trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp