Bản dịch của từ Fribble away trong tiếng Việt
Fribble away

Fribble away (Verb)
Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng.
To waste time doing unimportant things.
Many people fribble away time on social media daily.
Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.
Students should not fribble away their weekends before exams.
Học sinh không nên lãng phí cuối tuần trước kỳ thi.
Do you often fribble away time at social gatherings?
Bạn có thường lãng phí thời gian tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Fribble away" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiêu tốn thời gian hoặc tài nguyên vào những hoạt động vô bổ, không có giá trị. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lãng phí mà không đạt được mục đích gì đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau, do sự khác biệt về phong cách giao tiếp và văn hóa của hai khu vực này.
"Từ 'fribble' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ 'fribel' có nghĩa là 'hành động vô nghĩa, không quan trọng'. Phiên âm từ Latin 'fribilis' liên quan trực tiếp đến cách sử dụng liên quan đến sự thiếu nghiêm túc. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một hành động không cần thiết thành hành động khả năng làm tiêu tốn thời gian hoặc tài nguyên một cách không có mục đích, điều này hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa hiện tại của 'fribble away'".
Cụm từ "fribble away" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu bởi tính chất không trang trọng và ít gặp trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, "fribble away" thường được sử dụng để chỉ việc lãng phí thời gian hay tài nguyên vào những hoạt động không quan trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quản lý thời gian hoặc chi tiêu không hợp lý, ngụ ý sự thiếu nghiêm túc hoặc kỷ luật trong hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp