Bản dịch của từ Fribble away trong tiếng Việt

Fribble away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fribble away (Verb)

fɹˈɪbl əwˈeɪ
fɹˈɪbl əwˈeɪ
01

Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng.

To waste time doing unimportant things.

Ví dụ

Many people fribble away time on social media daily.

Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.

Students should not fribble away their weekends before exams.

Học sinh không nên lãng phí cuối tuần trước kỳ thi.

Do you often fribble away time at social gatherings?

Bạn có thường lãng phí thời gian tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fribble away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fribble away

Không có idiom phù hợp