Bản dịch của từ Frick trong tiếng Việt
Frick
Interjection
Frick (Interjection)
fɹɪk
fɹˈɪk
01
Hình thức uyển chuyển của chết tiệt.
Euphemistic form of fuck.
Ví dụ
Frick! I forgot my wallet at the party last night.
Chết rồi! Tôi quên ví ở buổi tiệc tối qua.
Frick, that movie was amazing!
Chết tiệt, bộ phim đó thật tuyệt!
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frick
Không có idiom phù hợp