Bản dịch của từ Frick trong tiếng Việt

Frick

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frick (Interjection)

fɹɪk
fɹˈɪk
01

Hình thức uyển chuyển của chết tiệt.

Euphemistic form of fuck.

Ví dụ

Frick! I forgot my wallet at the party last night.

Chết rồi! Tôi quên ví ở buổi tiệc tối qua.

Frick, that movie was amazing!

Chết tiệt, bộ phim đó thật tuyệt!

Frick, I can't believe she said that.

Chết mất, tôi không thể tin cô ấy nói như vậy.

Frick! I forgot to call Sarah for her birthday.

Ồ! Tôi quên gọi Sarah vào ngày sinh nhật của cô ấy.

Frick, the meeting got canceled last minute.

Ồ, cuộc họp bị hủy vào phút cuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.