Bản dịch của từ Fuck trong tiếng Việt

Fuck

Noun [U/C]VerbInterjection

Fuck (Noun)

fək
fˈʌk
01

Một hành vi quan hệ tình dục

An act of sexual intercourse

Ví dụ

She had a one-night stand, regretting the casual fuck.

Cô ấy đã có tình một đêm, hối hận về mối quan hệ tình cờ.

The scandal exposed the politician's affair and secret fucks.

Vụ bê bối vạch trần chuyện ngoại tình và những mối quan hệ bí mật của chính trị gia.

Teenagers often discuss relationships and hookups, including who they've fucked.

Thanh thiếu niên thường thảo luận về các mối quan hệ và mối quan hệ, bao gồm cả những người mà họ đã quan hệ.

Teenagers should be educated about safe sex to prevent unwanted fucks.

Thanh thiếu niên nên được giáo dục về tình dục an toàn để ngăn chặn những cuộc làm tình không mong muốn.

The movie depicted a graphic fuck scene that shocked the audience.

Bộ phim mô tả một cảnh làm tình bằng hình ảnh gây sốc cho khán giả.

Fuck (Verb)

fək
fˈʌk
01

Quan hệ tình dục với (ai đó)

Have sexual intercourse with (someone)

Ví dụ

Teenagers should be educated about the risks of premarital sex.

Thanh thiếu niên nên được giáo dục về những rủi ro của quan hệ tình dục trước hôn nhân.

The couple decided to wait until marriage before having sex.

Cặp đôi quyết định đợi đến khi kết hôn rồi mới quan hệ tình dục.

The movie was rated R due to explicit scenes of sexual intercourse.

Phim bị xếp hạng R do có cảnh quan hệ tình dục rõ ràng.

Many teenagers believe that casual sex is common in modern society.

Nhiều thanh thiếu niên tin rằng tình dục bình thường là phổ biến trong xã hội hiện đại.

Despite its taboo nature, sex is a natural part of human relationships.

Mặc dù có tính chất cấm kỵ, tình dục là một phần tự nhiên trong các mối quan hệ của con người.

Fuck (Interjection)

fək
fˈʌk
01

Được sử dụng để thể hiện sự tức giận, khinh thường, hoặc khó chịu

Used to express anger, contempt, or annoyance

Ví dụ

He shouted 'fuck!' when he heard the bad news.

Anh ta hét lên 'chết tiệt!' khi nghe tin dữ.

The teacher scolded the student for using the inappropriate interjection.

Giáo viên mắng học sinh vì sử dụng thán từ không phù hợp.

The use of 'fuck' in public is considered disrespectful and offensive.

Việc sử dụng 'fuck' ở nơi công cộng được coi là thiếu tôn trọng và xúc phạm.

Fuck! I can't believe he said that at the party.

Mẹ kiếp! Tôi không thể tin rằng anh ấy đã nói điều đó trong bữa tiệc.

She muttered 'fuck' under her breath when she saw the long queue.

Cô ấy lẩm bẩm 'chết tiệt' khi nhìn thấy hàng dài người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuck

Không có idiom phù hợp