Bản dịch của từ Fuck trong tiếng Việt
Fuck

Fuck (Noun)
Một hành vi quan hệ tình dục.
An act of sexual intercourse.
She had a one-night stand, regretting the casual fuck.
Cô ấy đã có tình một đêm, hối hận về mối quan hệ tình cờ.
The scandal exposed the politician's affair and secret fucks.
Vụ bê bối vạch trần chuyện ngoại tình và những mối quan hệ bí mật của chính trị gia.
Teenagers often discuss relationships and hookups, including who they've fucked.
Thanh thiếu niên thường thảo luận về các mối quan hệ và mối quan hệ, bao gồm cả những người mà họ đã quan hệ.
Teenagers should be educated about safe sex to prevent unwanted fucks.
Thanh thiếu niên nên được giáo dục về tình dục an toàn để ngăn chặn những cuộc làm tình không mong muốn.
The movie depicted a graphic fuck scene that shocked the audience.
Bộ phim mô tả một cảnh làm tình bằng hình ảnh gây sốc cho khán giả.
Dạng danh từ của Fuck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuck | Fucks |
Fuck (Verb)
Quan hệ tình dục với (ai đó)
Have sexual intercourse with (someone)
Teenagers should be educated about the risks of premarital sex.
Thanh thiếu niên nên được giáo dục về những rủi ro của quan hệ tình dục trước hôn nhân.
The couple decided to wait until marriage before having sex.
Cặp đôi quyết định đợi đến khi kết hôn rồi mới quan hệ tình dục.
The movie was rated R due to explicit scenes of sexual intercourse.
Phim bị xếp hạng R do có cảnh quan hệ tình dục rõ ràng.
Many teenagers believe that casual sex is common in modern society.
Nhiều thanh thiếu niên tin rằng tình dục bình thường là phổ biến trong xã hội hiện đại.
Despite its taboo nature, sex is a natural part of human relationships.
Mặc dù có tính chất cấm kỵ, tình dục là một phần tự nhiên trong các mối quan hệ của con người.
Dạng động từ của Fuck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fucking |
Fuck (Interjection)
He shouted 'fuck!' when he heard the bad news.
Anh ta hét lên 'chết tiệt!' khi nghe tin dữ.
The teacher scolded the student for using the inappropriate interjection.
Giáo viên mắng học sinh vì sử dụng thán từ không phù hợp.
The use of 'fuck' in public is considered disrespectful and offensive.
Việc sử dụng 'fuck' ở nơi công cộng được coi là thiếu tôn trọng và xúc phạm.
Fuck! I can't believe he said that at the party.
Mẹ kiếp! Tôi không thể tin rằng anh ấy đã nói điều đó trong bữa tiệc.
She muttered 'fuck' under her breath when she saw the long queue.
Cô ấy lẩm bẩm 'chết tiệt' khi nhìn thấy hàng dài người.
Họ từ
Từ “fuck” là một từ chửi thề trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận, thất vọng hoặc khiếm nhã. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, nó có thể nhắm đến những bối cảnh diễn đạt khác nhau, với sự khác biệt trong mức độ xã giao. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng đều giữ nguyên tính chất thô tục. Trong ngữ cảnh chính thức, từ này thường bị coi là không phù hợp.
Từ "fuck" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fokken", có nghĩa là "đánh" hoặc "gãi". Từ này được cho là đã xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, liên quan đến hành động tình dục và thô bỉ. Trong tiếng Anh hiện đại, "fuck" không chỉ diễn tả hành vi tình dục mà còn được sử dụng như một từ chửi thề mạnh mẽ, thể hiện sự tức giận, khinh bỉ hoặc nhấn mạnh. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến trong ngữ nghĩa và ứng dụng của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "fuck" là một từ không chính thức và thường được coi là thô thiển, vì vậy tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, chủ yếu không phù hợp trong môi trường học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa đại chúng như phim ảnh, âm nhạc và trò chuyện không chính thức, thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận, bực bội hoặc nhấn mạnh ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp