Bản dịch của từ Frightened trong tiếng Việt

Frightened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frightened (Adjective)

fɹˈaɪtnd
fɹˈaɪtnd
01

Sợ; phải chịu đựng sự sợ hãi.

Afraid suffering from fear.

Ví dụ

She was frightened by the loud noise during the speaking test.

Cô ấy đã bị kinh hãi bởi âm thanh to trong bài thi nói.

He is not frightened of presenting his ideas in front of others.

Anh ấy không sợ hãi khi trình bày ý tưởng của mình trước mọi người.

Are you frightened of discussing controversial topics in your essays?

Bạn có sợ hãi khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận của mình không?

Dạng tính từ của Frightened (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frightened

Sợ hãi

More frightened

Càng sợ hãi hơn

Most frightened

Sợ nhất

Kết hợp từ của Frightened (Adjective)

CollocationVí dụ

Terribly frightened

Kinh hoàng

She was terribly frightened by the unexpected noise.

Cô ấy đã bị kinh hãi kinh khủng bởi tiếng ồn bất ngờ.

Suddenly frightened

Đột ngột hoảng sợ

She was suddenly frightened by the unexpected noise.

Cô ấy bị sợ hãi đột ngột bởi âm thanh bất ngờ.

Genuinely frightened

Thực sự sợ hãi

She was genuinely frightened by the social media rumors.

Cô ấy đã thực sự sợ hãi bởi tin đồn trên mạng xã hội.

Extremely frightened

Rất sợ hãi

She was extremely frightened of public speaking.

Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

Very frightened

Rất sợ hãi

She was very frightened during the speaking test.

Cô ấy rất sợ hãi trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frightened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frightened

Frightened to death

fɹˈaɪtənd tˈu dˈɛθ

Sợ đến chết khiếp/ Sợ xanh mặt

Frightened or anxious.

She was frightened to death to speak in front of the crowd.

Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

Thành ngữ cùng nghĩa: scared to death...