Bản dịch của từ Frightened trong tiếng Việt
Frightened

Frightened (Adjective)
She was frightened by the loud noise during the speaking test.
Cô ấy đã bị kinh hãi bởi âm thanh to trong bài thi nói.
He is not frightened of presenting his ideas in front of others.
Anh ấy không sợ hãi khi trình bày ý tưởng của mình trước mọi người.
Are you frightened of discussing controversial topics in your essays?
Bạn có sợ hãi khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận của mình không?
Dạng tính từ của Frightened (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frightened Sợ hãi | More frightened Càng sợ hãi hơn | Most frightened Sợ nhất |
Kết hợp từ của Frightened (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terribly frightened Kinh hoàng | She was terribly frightened by the unexpected noise. Cô ấy đã bị kinh hãi kinh khủng bởi tiếng ồn bất ngờ. |
Suddenly frightened Đột ngột hoảng sợ | She was suddenly frightened by the unexpected noise. Cô ấy bị sợ hãi đột ngột bởi âm thanh bất ngờ. |
Genuinely frightened Thực sự sợ hãi | She was genuinely frightened by the social media rumors. Cô ấy đã thực sự sợ hãi bởi tin đồn trên mạng xã hội. |
Extremely frightened Rất sợ hãi | She was extremely frightened of public speaking. Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Very frightened Rất sợ hãi | She was very frightened during the speaking test. Cô ấy rất sợ hãi trong bài thi nói. |
Họ từ
"Frightened" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ "frightened" có phần phổ biến hơn trong các ngữ cảnh nói; trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "scared" hoặc "afraid" trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự sợ hãi bất ngờ hoặc trong những hoàn cảnh căng thẳng.
Từ "frightened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "frighten", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "frīht", có nghĩa là nỗi sợ hãi hoặc sự hoảng sợ. Gốc Latin thì không trực tiếp nhưng có liên quan đến từ "fricō", nghĩa là cọ xát hoặc gây ra sợ hãi. Từ "frightened" diễn đạt trạng thái tinh thần tiêu cực, phản ánh sự chấn động hay lo âu trước một mối nguy hiểm, cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "frightened" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình ở mức cao, phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc sự lo lắng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của con người trong các tình huống như gặp nguy hiểm hoặc áp lực. Ngoài ra, "frightened" còn được dùng trong văn hóa đại chúng để mô tả cảm giác sợ hãi trong các bộ phim kinh dị hoặc câu chuyện ma.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frightened
Frightened to death
Sợ đến chết khiếp/ Sợ xanh mặt
Frightened or anxious.
She was frightened to death to speak in front of the crowd.
Cô ấy rất sợ hãi khi phải nói trước đám đông.
Thành ngữ cùng nghĩa: scared to death...