Bản dịch của từ Frighteningly trong tiếng Việt

Frighteningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frighteningly (Adverb)

fɹˈɑɪɾənɪŋli
fɹˈɑɪɾənɪŋli
01

Gây sợ hãi hoặc báo động.

Causing fear or alarm.

Ví dụ

The crime rate rose frighteningly in the city last year.

Tỷ lệ tội phạm đã gia tăng một cách đáng sợ trong thành phố vào năm ngoái.

The news of the pandemic spread frighteningly fast through social media.

Tin tức về đại dịch lan truyền nhanh chóng một cách đáng sợ thông qua mạng xã hội.

The protests escalated frighteningly after the controversial decision.

Các cuộc biểu tình leo thang một cách đáng sợ sau quyết định gây tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frighteningly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frighteningly

Không có idiom phù hợp