Bản dịch của từ Frighteningly trong tiếng Việt
Frighteningly

Frighteningly (Adverb)
The crime rate rose frighteningly in the city last year.
Tỷ lệ tội phạm đã gia tăng một cách đáng sợ trong thành phố vào năm ngoái.
The news of the pandemic spread frighteningly fast through social media.
Tin tức về đại dịch lan truyền nhanh chóng một cách đáng sợ thông qua mạng xã hội.
The protests escalated frighteningly after the controversial decision.
Các cuộc biểu tình leo thang một cách đáng sợ sau quyết định gây tranh cãi.
Họ từ
"Frighteningly" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị sự đáng sợ hoặc gây lo lắng một cách mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của nỗi sợ hãi trong các tình huống cụ thể. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "frighteningly" thường xuất hiện nhiều trong văn bản mô tả, truyền thông và phân tích tâm lý.
Từ "frighteningly" xuất phát từ động từ "frighten", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrht", mang nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đáng sợ". Động từ này có thể được liên kết với gốc Latinh "fricāre", nghĩa là "cọ xát" hoặc "kích thích". Từ này đã phát triển qua thời gian để biểu thị một trạng thái hoặc mức độ sợ hãi cao, từ đó hình thành trạng từ "frighteningly", chỉ hành động xảy ra với sự đáng sợ một cách đáng kể.
Từ "frighteningly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự sợ hãi hay lo lắng mạnh mẽ, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, báo chí về các sự kiện tiêu cực hoặc thảo luận về những vấn đề nghiêm trọng. Trong văn học, "frighteningly" có thể diễn tả cảm xúc và sự căng thẳng trong các tình huống kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp