Bản dịch của từ Frilly trong tiếng Việt

Frilly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frilly (Adjective)

fɹˈili
fɹˈɪli
01

Tính cách hoặc ngoại hình quá cầu kỳ hoặc sặc sỡ.

Overelaborate or showy in character or appearance.

Ví dụ

The frilly decorations at the party were extravagant and excessive.

Các trang trí hoa văn tại bữa tiệc rất xa hoa và quá mức.

She wore a frilly dress with lace and ruffles to the event.

Cô ấy mặc một chiếc váy hoa văn với ren và nếp gấp đến sự kiện.

The frilly curtains in the living room added a touch of elegance.

Những tấm rèm hoa văn trong phòng khách tạo thêm một chút thanh lịch.

02

Có kiểu cách; chiên.

Having frills frilled.

Ví dụ

The frilly dress she wore to the party was elegant.

Chiếc váy rườm rà mà cô ấy mặc tới bữa tiệc rất lịch sự.

The frilly decorations at the event added a festive touch.

Các trang trí rườm rà tại sự kiện đã tạo thêm một chút lễ hội.

The frilly curtains in the room gave it a cozy feel.

Những tấm rèm rườm rà trong căn phòng đã tạo cảm giác ấm cúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frilly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frilly

Không có idiom phù hợp