Bản dịch của từ Frilly trong tiếng Việt
Frilly

Frilly (Adjective)
Tính cách hoặc ngoại hình quá cầu kỳ hoặc sặc sỡ.
Overelaborate or showy in character or appearance.
The frilly decorations at the party were extravagant and excessive.
Các trang trí hoa văn tại bữa tiệc rất xa hoa và quá mức.
She wore a frilly dress with lace and ruffles to the event.
Cô ấy mặc một chiếc váy hoa văn với ren và nếp gấp đến sự kiện.
The frilly curtains in the living room added a touch of elegance.
Những tấm rèm hoa văn trong phòng khách tạo thêm một chút thanh lịch.
Có kiểu cách; chiên.
Having frills frilled.
The frilly dress she wore to the party was elegant.
Chiếc váy rườm rà mà cô ấy mặc tới bữa tiệc rất lịch sự.
The frilly decorations at the event added a festive touch.
Các trang trí rườm rà tại sự kiện đã tạo thêm một chút lễ hội.
The frilly curtains in the room gave it a cozy feel.
Những tấm rèm rườm rà trong căn phòng đã tạo cảm giác ấm cúng.
Họ từ
Từ "frilly" có nghĩa là có nhiều nếp gấp, diềm, hoặc trang trí làm cho cái gì đó trông xòe rộng, thường được dùng để miêu tả quần áo hoặc vật dụng có yếu tố nữ tính. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể được sử dụng để chỉ những thiết kế rườm rà hơn. Thông thường, "frilly" có ý nghĩa tích cực trong bối cảnh thời trang, thể hiện sự duyên dáng và nhẹ nhàng.
Từ "frilly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "frill", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "friller", có nghĩa là "xé rách, làm nhăn". Chữ "frill" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fringere" có nghĩa là "cắt". Từ thế kỷ 17, "frilly" được sử dụng để chỉ những trang phục hoặc phụ kiện có những phần viền hoặc họa tiết rối rắm, thể hiện sự nữ tính và tinh tế. Nghĩa hiện tại phản ánh các yếu tố trang trí phức tạp và tính thẩm mỹ.
Từ "frilly" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thời trang hoặc thiết kế nội thất. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả trang phục. Trong các ngữ cảnh khác, "frilly" thường được sử dụng để mô tả những thứ có nhiều chi tiết trang trí hoặc rườm rà, như trang phục của trẻ em hoặc phụ kiện, thể hiện sự nữ tính hoặc cầu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp