Bản dịch của từ Fringing trong tiếng Việt
Fringing

Fringing (Verb)
Phân từ hiện tại của rìa.
Present participle of fringe.
The community is fringing the park with colorful decorations.
Cộng đồng đang trang trí công viên bằng những trang trí màu sắc.
She is fringing the event with live music performances.
Cô ấy đang trình diễn âm nhạc sống trong sự kiện.
The organization is fringing the party with interactive games.
Tổ chức đang tổ chức tiệc với các trò chơi tương tác.
Dạng động từ của Fringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fringing |
Họ từ
Từ “fringing” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ phần viền hoặc rìa của một vật thể, đặc biệt trong ngữ cảnh thiết kế và trang trí. Trong một số lĩnh vực như sinh học, “fringing” còn đề cập đến các yếu tố hay cấu trúc bao quanh một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm trong một số ngữ cảnh.
Từ "fringing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fringe", có nghĩa là "mạng lưới" hoặc "viền". Nó đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "frange". Ban đầu, từ này chỉ về các chi tiết hoặc viền trang trí ở mép vải, sau đó mở rộng sang các nghĩa bóng để chỉ những yếu tố phụ trợ hoặc rìa của một vấn đề. Hiện nay, "fringing" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố ngoại biên trong ngữ cảnh nghệ thuật, xã hội hoặc khoa học, cho thấy sự liên quan của nó với ý nghĩa về sự không trung tâm.
"Fringing" là một từ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường, kiến trúc hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "fringing" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khi nói về các rìa của vật thể hoặc hiện tượng tự nhiên. Từ này thể hiện sự phân chia hoặc viền quanh một đối tượng nào đó, phù hợp với những tình huống mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của một sự vật.