Bản dịch của từ Fringe trong tiếng Việt

Fringe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fringe (Noun)

fɹɪndʒ
fɹˈɪndʒ
01

Một dải độ sáng hoặc bóng tối tương phản được tạo ra bởi sự nhiễu xạ hoặc giao thoa ánh sáng.

A band of contrasting brightness or darkness produced by diffraction or interference of light.

Ví dụ

The fringe of society often faces discrimination and marginalization.

Nhóm lề xã hội thường gặp phải phân biệt và cô lập.

The fringe communities lack access to basic services and opportunities.

Các cộng đồng lề thiếu quyền truy cập vào dịch vụ và cơ hội cơ bản.

Living on the fringe of society can lead to social exclusion.

Sống ở lề xã hội có thể dẫn đến sự loại trừ xã hội.

02

Phần tóc phía trước của một người được cắt để dài qua trán.

The front part of a persons hair cut so as to hang over the forehead.

Ví dụ

She styled her fringe with bangs for the social event.

Cô ấy tạo kiểu tóc cô ấy với mái cho sự kiện xã hội.

His long fringe covered his eyes during the social gathering.

Mái tóc dài của anh ấy che mắt anh ấy trong buổi tụ họp xã hội.

The actress had a neat fringe that framed her face beautifully.

Nữ diễn viên có mái tóc gọn gàng bao quanh khuôn mặt đẹp.

03

Phần bên ngoài, cận biên hoặc cực đoan của một khu vực, nhóm hoặc phạm vi hoạt động.

The outer marginal or extreme part of an area group or sphere of activity.

Ví dụ

She lives on the fringe of society, away from the city.

Cô ấy sống ở rìa xã hội, xa thành phố.

The fringe of the community often faces economic challenges.

Rìa cộng đồng thường đối mặt với thách thức kinh tế.

The cultural fringe of the city is vibrant and diverse.

Rìa văn hóa của thành phố rất sống động và đa dạng.

04

Một đường viền trang trí bằng các sợi chỉ rời hoặc tạo thành tua hoặc xoắn, dùng để viền quần áo hoặc chất liệu.

An ornamental border of threads left loose or formed into tassels or twists used to edge clothing or material.

Ví dụ

She wore a dress with a fringe of gold threads.

Cô ấy mặc một chiếc váy có viền bằng những sợi vàng.

The jacket had a fringe of beads along the hem.

Chiếc áo khoác có viền bằng những viên ngọc dọc theo gấu.

The tablecloth was decorated with a delicate fringe of lace.

Tấm khăn trải bàn được trang trí bằng một viền ren tinh tế.

Dạng danh từ của Fringe (Noun)

SingularPlural

Fringe

Fringes

Kết hợp từ của Fringe (Noun)

CollocationVí dụ

Floppy fringe

Mai xoăn

Her floppy fringe covered her eyes during the social event.

Phần tóc nửa che mắt cô ấy trong sự kiện xã hội.

Lunatic fringe

Đám đầu tiên

She belongs to the lunatic fringe group in society.

Cô ấy thuộc nhóm cánh bên của xã hội.

Radical fringe

Đám đông cấp tiến

The radical fringe group organized protests against social inequality.

Nhóm cánh tả tự tự tổ chức biểu tình chống bất bình đẳng xã hội.

Coastal fringe

Bờ biển

The coastal fringe residents enjoy fresh seafood daily.

Cư dân ven biển thường xuyên thưởng thức hải sản tươi.

Long fringe

Lông mép

She sported a long fringe at the charity event.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ sô-cô-la dài tại sự kiện từ thiện.

Fringe (Verb)

fɹɪndʒ
fɹˈɪndʒ
01

Trang trí (quần áo hoặc vật liệu) bằng tua rua.

Decorate clothing or material with a fringe.

Ví dụ

She decided to fringe her dress for the party.

Cô ấy quyết định trang trí tà áo cho bữa tiệc.

The curtains were fringed with gold threads.

Bức màn được trang trí bằng sợi vàng.

He fringes his jacket with colorful patches.

Anh ấy trang trí áo khoác bằng các miếng vá màu sắc.

Dạng động từ của Fringe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fringe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fringed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fringed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fringes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fringing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fringe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fringe

On the fringe

ˈɑn ðə fɹˈɪndʒ

Đứng bên lề/ Ngoài rìa xã hội

At the extremes of something, typically political thought.

Her ideas are on the fringe of the political spectrum.

Ý kiến của cô ấy nằm ở rìa phổ chính trị.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.