Bản dịch của từ Fringe trong tiếng Việt
Fringe

Fringe (Noun)
Một dải độ sáng hoặc bóng tối tương phản được tạo ra bởi sự nhiễu xạ hoặc giao thoa ánh sáng.
A band of contrasting brightness or darkness produced by diffraction or interference of light.
The fringe of society often faces discrimination and marginalization.
Nhóm lề xã hội thường gặp phải phân biệt và cô lập.
The fringe communities lack access to basic services and opportunities.
Các cộng đồng lề thiếu quyền truy cập vào dịch vụ và cơ hội cơ bản.
Living on the fringe of society can lead to social exclusion.
Sống ở lề xã hội có thể dẫn đến sự loại trừ xã hội.
She styled her fringe with bangs for the social event.
Cô ấy tạo kiểu tóc cô ấy với mái cho sự kiện xã hội.
His long fringe covered his eyes during the social gathering.
Mái tóc dài của anh ấy che mắt anh ấy trong buổi tụ họp xã hội.
The actress had a neat fringe that framed her face beautifully.
Nữ diễn viên có mái tóc gọn gàng bao quanh khuôn mặt đẹp.
She lives on the fringe of society, away from the city.
Cô ấy sống ở rìa xã hội, xa thành phố.
The fringe of the community often faces economic challenges.
Rìa cộng đồng thường đối mặt với thách thức kinh tế.
The cultural fringe of the city is vibrant and diverse.
Rìa văn hóa của thành phố rất sống động và đa dạng.
She wore a dress with a fringe of gold threads.
Cô ấy mặc một chiếc váy có viền bằng những sợi vàng.
The jacket had a fringe of beads along the hem.
Chiếc áo khoác có viền bằng những viên ngọc dọc theo gấu.
The tablecloth was decorated with a delicate fringe of lace.
Tấm khăn trải bàn được trang trí bằng một viền ren tinh tế.
Dạng danh từ của Fringe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fringe | Fringes |
Kết hợp từ của Fringe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Floppy fringe Mai xoăn | Her floppy fringe covered her eyes during the social event. Phần tóc nửa che mắt cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Lunatic fringe Đám đầu tiên | She belongs to the lunatic fringe group in society. Cô ấy thuộc nhóm cánh bên của xã hội. |
Radical fringe Đám đông cấp tiến | The radical fringe group organized protests against social inequality. Nhóm cánh tả tự tự tổ chức biểu tình chống bất bình đẳng xã hội. |
Coastal fringe Bờ biển | The coastal fringe residents enjoy fresh seafood daily. Cư dân ven biển thường xuyên thưởng thức hải sản tươi. |
Long fringe Lông mép | She sported a long fringe at the charity event. Cô ấy đã mặc một bộ đồ sô-cô-la dài tại sự kiện từ thiện. |
Fringe (Verb)
She decided to fringe her dress for the party.
Cô ấy quyết định trang trí tà áo cho bữa tiệc.
The curtains were fringed with gold threads.
Bức màn được trang trí bằng sợi vàng.
He fringes his jacket with colorful patches.
Anh ấy trang trí áo khoác bằng các miếng vá màu sắc.
Dạng động từ của Fringe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fringing |
Họ từ
Từ "fringe" có nghĩa chung là phần rìa hoặc biên giới của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh văn hóa, "fringe" chỉ những nhóm hoặc ý tưởng không chủ yếu, thường phản ánh các quan điểm hay lối sống khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ "mái tóc xõa" (bangs), trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "bangs" để nói đến kiểu tóc này. Cách sử dụng từ trong từng biến thể có thể phản ánh khác nhau về văn hóa và thẩm mỹ của mỗi khu vực.
Từ "fringe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fringere", có nghĩa là "cắt" hoặc "phân đoạn". Từ gốc này sau đó được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "fringe", chỉ những dải viền hoặc rìa quanh một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fringe" mô tả những điều nằm ở rìa hoặc ngoài lề, thường chỉ các ý tưởng, phong trào hay nhóm sắc thái không chính thống. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất phân chia và đặc điểm không trung tâm của các đối tượng mà nó miêu tả.
Từ "fringe" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh bên lề hoặc không chính thống của một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực văn hóa, thời trang và khoa học, thể hiện các ý tưởng hoặc hiện tượng không phổ biến nhưng có giá trị. Cụ thể, "fringe" có thể chỉ những nhóm xã hội thiểu số hoặc các sự kiện nghệ thuật độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp