Bản dịch của từ Frisky trong tiếng Việt

Frisky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frisky (Adjective)

fɹˈɪski
fɹˈɪski
01

Vui tươi và tràn đầy năng lượng.

Playful and full of energy.

Ví dụ

The frisky puppy ran around the park happily.

Con chó con nghịch ngợm chạy quanh công viên vui vẻ.

The frisky children laughed and played together at the party.

Những đứa trẻ nghịch ngợm cười và chơi cùng nhau tại bữa tiệc.

The frisky kitten climbed the tree with agility.

Con mèo con nghịch ngợm leo cây với sự nhanh nhẹn.

Dạng tính từ của Frisky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frisky

Vui đùa

Friskier

Người chơi đùa

Friskiest

Nguy hiểm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frisky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frisky

Không có idiom phù hợp