Bản dịch của từ Frisky trong tiếng Việt
Frisky

Frisky (Adjective)
The frisky puppy ran around the park happily.
Con chó con nghịch ngợm chạy quanh công viên vui vẻ.
The frisky children laughed and played together at the party.
Những đứa trẻ nghịch ngợm cười và chơi cùng nhau tại bữa tiệc.
The frisky kitten climbed the tree with agility.
Con mèo con nghịch ngợm leo cây với sự nhanh nhẹn.
Dạng tính từ của Frisky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frisky Vui đùa | Friskier Người chơi đùa | Friskiest Nguy hiểm nhất |
Họ từ
Từ "frisky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hoạt bát, vui vẻ, hoặc hiếu động. Từ này thường được sử dụng để miêu tả động vật, đặc biệt là khi chúng thể hiện sự năng động hoặc nghịch ngợm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "frisky" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thân mật, từ này cũng có thể mang sắc thái tình dục nhẹ.
Từ "frisky" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "frisk", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "friskr", mang nghĩa là "nhảy múa" hay "đùa giỡn". Cả hai nguồn gốc này đều liên quan đến hành động của sự vui tươi và đầy sức sống. Từ thế kỷ 16, "frisky" được sử dụng để mô tả trạng thái năng động, hoạt bát, thường áp dụng cho động vật và trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính cách vui tươi, hoạt bát trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày.
Từ "frisky" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, với tần suất phổ biến nhất trong phần Speaking và Writing khi mô tả cảm xúc hoặc hành vi vui tươi, năng động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả động vật, đặc biệt là chó, khi chúng thể hiện sự hoạt bát và hiếu động. Ngoài ra, "frisky" có thể ám chỉ đến hành vi nhẹ nhàng, có phần tinh nghịch của con người trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp