Bản dịch của từ Frivolling trong tiếng Việt

Frivolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frivolling (Verb)

fɹˈɪvlɔɨŋ
fɹˈɪvlɔɨŋ
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc phù phiếm.

To behave in a silly or frivolous way.

Ví dụ

Many students are frivolling during the group discussion in class.

Nhiều sinh viên đang cư xử một cách vô tư trong buổi thảo luận.

She is not frivolling when discussing serious social issues.

Cô ấy không cư xử vô tư khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Are the teens frivolling instead of focusing on their IELTS preparation?

Liệu các thanh thiếu niên có đang cư xử vô tư thay vì tập trung vào ôn thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frivolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivolling

Không có idiom phù hợp