Bản dịch của từ Frivolling trong tiếng Việt
Frivolling

Frivolling (Verb)
Many students are frivolling during the group discussion in class.
Nhiều sinh viên đang cư xử một cách vô tư trong buổi thảo luận.
She is not frivolling when discussing serious social issues.
Cô ấy không cư xử vô tư khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Are the teens frivolling instead of focusing on their IELTS preparation?
Liệu các thanh thiếu niên có đang cư xử vô tư thay vì tập trung vào ôn thi IELTS không?
Họ từ
"Frivolling" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tính từ "frivolous", mang nghĩa là hành động hoặc thái độ thiếu nghiêm túc, không có trọng lượng, thường liên quan đến việc tiêu tốn thời gian cho những việc vặt vãnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn học với ý nghĩa chỉ sự thiếu nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, "frivolous" cũng giữ nguyên nghĩa tương tự, nhưng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các luật kiện không nghiêm túc.
Từ "frivolling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frivolus", có nghĩa là "không có giá trị", "vô bổ". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, thường diễn tả hành vi hay hoạt động thiếu nghiêm túc, không có mục đích thiết thực. Sự phát triển nghĩa của "frivolling" thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh hiện đại, khi nó được dùng để chỉ các hoạt động vui chơi, giải trí một cách thoải mái, không bị ràng buộc bởi trách nhiệm hay nghĩa vụ.
Từ "frivolling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong văn cảnh hàng ngày khi mô tả hành động hoặc thái độ tỏ ra không nghiêm túc hoặc hời hợt, thường liên quan đến giải trí hoặc các hoạt động không quan trọng. Trong văn chương, từ này có thể được sử dụng để phê phán thái độ thiếu trách nhiệm.