Bản dịch của từ Frivolously trong tiếng Việt

Frivolously

Adverb

Frivolously (Adverb)

fɹˈɪvələsli
fɹˈɪvələsli
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn và nhẹ dạ.

Behaving in a silly and lighthearted way.

Ví dụ

Many teenagers act frivolously during social gatherings like parties.

Nhiều thanh thiếu niên hành động một cách vô tư trong các buổi tiệc.

Adults should not behave frivolously at important social events.

Người lớn không nên hành xử một cách vô tư trong các sự kiện xã hội quan trọng.

Do you think people behave frivolously at social media events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành xử một cách vô tư trong các sự kiện truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frivolously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frivolously

Không có idiom phù hợp