Bản dịch của từ From left field trong tiếng Việt

From left field

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From left field (Idiom)

01

Một nguồn bất ngờ hoặc không liên quan của một cái gì đó.

An unexpected or irrelevant source of something.

Ví dụ

Her comments came from left field during the group discussion yesterday.

Những bình luận của cô ấy đến từ một nguồn bất ngờ trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.

His suggestion was not from left field; it was well-researched and relevant.

Đề xuất của anh ấy không đến từ một nguồn bất ngờ; nó được nghiên cứu kỹ lưỡng và có liên quan.

Did you find any ideas from left field in the meeting today?

Bạn có tìm thấy ý tưởng nào đến từ nguồn bất ngờ trong cuộc họp hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/from left field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with From left field

Không có idiom phù hợp