Bản dịch của từ From left field trong tiếng Việt
From left field

From left field (Idiom)
Một nguồn bất ngờ hoặc không liên quan của một cái gì đó.
An unexpected or irrelevant source of something.
Her comments came from left field during the group discussion yesterday.
Những bình luận của cô ấy đến từ một nguồn bất ngờ trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua.
His suggestion was not from left field; it was well-researched and relevant.
Đề xuất của anh ấy không đến từ một nguồn bất ngờ; nó được nghiên cứu kỹ lưỡng và có liên quan.
Did you find any ideas from left field in the meeting today?
Bạn có tìm thấy ý tưởng nào đến từ nguồn bất ngờ trong cuộc họp hôm nay không?
Cụm từ "from left field" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những ý tưởng hoặc hành động bất ngờ, không lường trước. Xuất phát từ môn thể thao bóng chày, "left field" biểu thị khu vực mà người chơi thường ít chú ý hơn, do đó, những điều đến từ nơi này có thể gây bất ngờ cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít theo khẩu âm địa phương.
Cụm từ "from left field" có nguồn gốc từ môn bóng chày, nơi "left field" (cánh trái) là khu vực mà các cú ném bất ngờ hoặc không ngờ có thể đến từ. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những ý tưởng hoặc hành động bất ngờ, không liên quan. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau để miêu tả những điều không ngờ hoặc không phù hợp trong bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "from left field" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết, thường để miêu tả một ý tưởng hoặc đề xuất bất ngờ, không lường trước. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được gặp trong các cuộc trò chuyện thông thường, báo chí thể thao và phê bình văn hóa, nơi diễn đạt sự bất ngờ hoặc cảm giác không quen thuộc. Tính phổ biến của nó thể hiện trong sự cần thiết phải tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm mới tư duy trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp