Bản dịch của từ From one end to the other trong tiếng Việt
From one end to the other

From one end to the other (Phrase)
The bridge stretches from one end to the other.
Cây cầu kéo dài từ đầu này đến đầu kia.
The park is not across the entire length of the city.
Công viên không phủ khắp độ dài của thành phố.
Is the road from one end to the other safe at night?
Đường từ đầu này đến đầu kia có an toàn vào ban đêm không?
She walked from one end to the other of the room.
Cô ấy đi từ một đầu đến đầu khác của phòng.
He couldn't see across the entire length of the street.
Anh ấy không thể nhìn qua toàn bộ chiều dài của con đường.
Cụm từ "from one end to the other" mang ý nghĩa chỉ sự bao quát hoặc trải dài hoàn toàn, thường được sử dụng để diễn tả một khoảng cách, một không gian hay một quá trình từ điểm khởi đầu đến điểm kết thúc. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng cách sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh địa phương và thể loại văn bản. Cụm từ có thể xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết với mục đích nhấn mạnh sự toàn diện.
Cụm từ "from one end to the other" xuất phát từ tiếng Latinh "extensus", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Thời kỳ sơ khai, nó biểu thị sự kéo dài về mặt không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện hoặc bao quát một quá trình hay một khái niệm nào đó. Việc sử dụng thành ngữ này phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa vật lý sang những khái niệm trừu tượng hơn.
Cụm từ "from one end to the other" thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả hoặc chỉ dẫn một địa điểm, một quá trình hay một khoảng cách. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ sự toàn diện hoặc sự trải dài của một đối tượng nào đó. Sự xuất hiện của cụm từ này có thể thấy trong các lĩnh vực như kiến trúc, du lịch, hoặc thảo luận về không gian vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp