Bản dịch của từ From that day forward trong tiếng Việt
From that day forward

From that day forward (Idiom)
Bắt đầu từ ngày đó và tiếp tục đến tương lai.
Starting from that day and continuing into the future.
From that day forward, John vowed to always help those in need.
Từ ngày đó trở đi, John đã thề sẽ luôn giúp đỡ những người cần.
She never trusted him again from that day forward.
Cô không bao giờ tin tưởng anh ấy nữa từ ngày đó trở đi.
Did your life change for the better from that day forward?
Cuộc sống của bạn có cải thiện từ ngày đó trở đi không?
Cụm từ "from that day forward" thường được dùng để chỉ một thời điểm bắt đầu cho một hành động hoặc trạng thái nào đó kéo dài liên tục cho đến hiện tại hoặc một thời điểm tương lai. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các phát biểu có tính chất nghi lễ, như hôn lễ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này; cả hai đều duy trì một ngữ nghĩa tương tự và được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "from that day forward" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó "from" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ab" mang nghĩa chỉ điểm bắt đầu. "Day" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg", có liên quan đến nghĩa diễn tả thời gian ngắn hạn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thay đổi hoặc khởi đầu mới, mang hàm ý rằng mọi sự kiện hoặc hành động sau đó đều gắn liền với thời điểm cụ thể đã được nhắc đến.
Cụm từ "from that day forward" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính chính thức và cụ thể hơn. Tuy nhiên, cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong văn viết và văn nói không chính thức, thường để chỉ một sự kiện nào đó có ảnh hưởng lâu dài bắt đầu từ ngày đó. Nó thường thấy trong các câu chuyện cá nhân, hồi ký, hoặc trong bối cảnh diễn đạt sự thay đổi lớn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp