Bản dịch của từ From way back trong tiếng Việt
From way back
From way back (Idiom)
She has been my friend from way back in high school.
Cô ấy đã là bạn của tôi từ lâu trong trường trung học.
They are not friends from way back; they just met last year.
Họ không phải là bạn từ lâu; họ chỉ mới gặp nhau năm ngoái.
Are you still in touch with friends from way back?
Bạn có còn liên lạc với những người bạn từ lâu không?
Cụm từ "from way back" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất lâu trước đây, thường để nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự quen thuộc giữa những người có lịch sử chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng trong giao tiếp không chính thức hơn.
Cụm từ "from way back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "way" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối". Từ "back" đến từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ hướng ngược lại hoặc vị trí trước đó. Cụm từ này gợi nhắc đến thời gian hoặc kỷ niệm xa xưa, thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ hoặc sự kiện tồn tại từ lâu, phản ánh ý nghĩa của sự kết nối lâu dài trong quá khứ với hiện tại.
Cụm từ "from way back" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Nó chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật để chỉ một khoảng thời gian dài trước đây hoặc để nhấn mạnh mối quan hệ lâu năm giữa hai người. Trong văn viết học thuật, cụm này ít được ưa chuộng do tính không chính thức và thiếu tính thuyết phục cần thiết cho các bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp