Bản dịch của từ From year one trong tiếng Việt
From year one

From year one (Phrase)
She has been involved in volunteering from year one.
Cô ấy đã tham gia vào hoạt động tình nguyện từ năm đầu tiên.
They did not prioritize diversity from year one.
Họ không ưu tiên đa dạng từ năm đầu tiên.
Have you considered sustainability from year one in your project?
Bạn đã xem xét tính bền vững từ năm đầu tiên trong dự án của bạn chưa?
"Cụm từ 'from year one' thường được hiểu là khoảng thời gian bắt đầu từ năm đầu tiên sau Công Nguyên (AD). Nó thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, quá trình hoặc phát triển trong một bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về âm thanh hay hình thức viết; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng các biến thể thời gian khác như 'since year one'".
Từ "year" bắt nguồn từ tiếng Old English “gear,” có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *jaarą, mang nghĩa là "một vòng quay". Cụm từ này gắn liền với khái niệm thời gian vận động theo chu kỳ thiên văn, phản ánh sự thay đổi của mùa. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "annus", nghĩa là năm. Ngày nay, thuật ngữ "year" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một năm dương lịch, phản ánh chu kỳ chuyển động của Trái đất quanh Mặt trời.
Cụm từ "from year one" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của bài thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể được hiểu trong bối cảnh tổng quát về thời gian hoặc lịch sử. Trong các bài viết học thuật, cụm này có thể được sử dụng để chỉ thời điểm khởi đầu của một quá trình, sự kiện hoặc một dòng thời gian cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "from year one" thường được dùng khi nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi từ thời điểm đầu tiên của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp