Bản dịch của từ Fromage trong tiếng Việt
Fromage
Fromage (Noun)
Fromage is a popular topic in French culture.
Fromage là một chủ đề phổ biến trong văn hóa Pháp.
Some people find fromage to be an acquired taste.
Một số người thấy fromage là một sở thích được học hỏi.
Is fromage often served at social gatherings in your country?
Liệu fromage có thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Từ "fromage" trong tiếng Pháp có nghĩa là phô mai, chỉ sản phẩm chế biến từ sữa đang được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các loại phô mai khác nhau. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "cheese", nhưng "fromage" thường được sử dụng trong các nền văn hóa ẩm thực cao cấp hoặc trong các nhà hàng Pháp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn sử dụng trong trường hợp này.
Từ "fromage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "formaticum", có nghĩa là "sản phẩm được tạo hình" (từ "forma" - hình thức). Nguyên thủy, từ này chỉ những sản phẩm từ sữa được chế biến bằng cách tạo hình và bảo quản. Qua thời gian, "fromage" trở nên phổ biến để chỉ các loại phô mai, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật chế biến và tiêu thụ thực phẩm từ sữa trong văn hóa ẩm thực châu Âu.
Từ "fromage" - tiếng Pháp có nghĩa là "phô mai", thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, vì chủ đề về thực phẩm trong IELTS thường sử dụng từ "cheese" để đảm bảo tính phổ biến và hiểu được đối với thí sinh nói tiếng Anh. Tuy nhiên, "fromage" có thể được thấy trong văn hóa ẩm thực, các bài viết từ chuyên gia thực phẩm, hoặc trong bối cảnh các món ăn Pháp, khi thảo luận về các loại phô mai đặc trưng và sự ảnh hưởng của văn hóa ẩm thực Pháp.