Bản dịch của từ Front office trong tiếng Việt

Front office

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front office (Noun)

fɹˈʌnt ˈɔfɨs
fɹˈʌnt ˈɔfɨs
01

Khu vực lễ tân như một văn phòng.

The reception area as of an office.

Ví dụ

The front office welcomed visitors during the conference last week.

Khu vực tiếp tân chào đón khách tham quan trong hội nghị tuần trước.

The front office did not have enough chairs for everyone at the event.

Khu vực tiếp tân không có đủ ghế cho mọi người tại sự kiện.

Is the front office open for visitors on weekends?

Khu vực tiếp tân có mở cửa cho khách vào cuối tuần không?

Front office (Adjective)

fɹˈʌnt ˈɔfɨs
fɹˈʌnt ˈɔfɨs
01

Liên kết với hoặc nằm ở văn phòng chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Associated with or situated in the front office of a business or organization.

Ví dụ

The front office staff welcomed guests at the annual conference last year.

Nhân viên văn phòng tiếp đón khách tại hội nghị thường niên năm ngoái.

The front office did not handle complaints effectively during the event.

Văn phòng không xử lý khiếu nại hiệu quả trong sự kiện.

Is the front office open to the public every Saturday?

Văn phòng có mở cửa cho công chúng vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front office

Không có idiom phù hợp