Bản dịch của từ Front room trong tiếng Việt

Front room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front room (Noun)

fɹnt ɹum
fɹnt ɹum
01

Căn phòng chính ở phía trước ngôi nhà nơi đón tiếp khách.

The main room at the front of a house where visitors are received.

Ví dụ

The front room hosted our family gatherings every holiday season.

Phòng khách là nơi tổ chức các buổi họp mặt gia đình mỗi dịp lễ.

The front room does not have enough space for large parties.

Phòng khách không đủ chỗ cho các bữa tiệc lớn.

Is the front room ready for the guests arriving tonight?

Phòng khách đã sẵn sàng cho các vị khách đến tối nay chưa?

Front room (Phrase)

fɹnt ɹum
fɹnt ɹum
01

Một căn phòng nằm ở phía trước của một tòa nhà.

A room situated at the front of a building.

Ví dụ

The front room hosted the community meeting last Saturday at 3 PM.

Phòng trước đã tổ chức cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy lúc 3 giờ chiều.

The front room is not used for social gatherings anymore.

Phòng trước không còn được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Is the front room available for our social event next week?

Phòng trước có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front room

Không có idiom phù hợp